Hạng Nhất Trung Quốc - 13/10/2024 11:30
SVĐ: Yutong International Sports Center
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.82 2.0 0.96
- - -
- - -
4.00 3.25 1.83
0.80 8.75 0.86
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.74 0.75 -0.96
- - -
- - -
5.00 1.95 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Hejing Zhao
-
53’
Đang cập nhật
Yuwang Xiang
-
Erikys da Silva Ferreira
Raphaël Messi Bouli
55’ -
59’
Zhenquan Li
Pan Song
-
67’
Yetong Chang
Xiangyu Tian
-
Yifei An
Ma Chongchong
69’ -
Đang cập nhật
Xu Junchi
80’ -
Xu Junchi
Abdusalam Ablikim
81’ -
84’
Xiyang Huang
Sun Xipeng
-
Đang cập nhật
Ma Chongchong
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
50%
50%
1
1
2
3
386
386
13
7
3
2
0
1
Shijiazhuang Kungfu Chongqing Tongliang Long
Shijiazhuang Kungfu 5-4-1
Huấn luyện viên: Zoran Janković
5-4-1 Chongqing Tongliang Long
Huấn luyện viên: Yuanwei Yu
28
Raphaël Messi Bouli
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
5
Zhiwei Song
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
38
Erikys da Silva Ferreira
2
Chenliang Zhang
7
Yuwang Xiang
31
Hejing Zhao
31
Hejing Zhao
31
Hejing Zhao
31
Hejing Zhao
31
Hejing Zhao
31
Hejing Zhao
31
Hejing Zhao
31
Hejing Zhao
8
Zhenquan Li
8
Zhenquan Li
Shijiazhuang Kungfu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Raphaël Messi Bouli Tiền đạo |
25 | 11 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Chenliang Zhang Hậu vệ |
53 | 7 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 José Ayoví Tiền vệ |
52 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Yifei An Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Erikys da Silva Ferreira Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Zhiwei Song Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yue Xu Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Le Liu Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Xu Junchi Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Guanxi Li Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Huan Liu Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuwang Xiang Tiền đạo |
51 | 27 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Xiyang Huang Tiền vệ |
51 | 9 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Zhenquan Li Tiền vệ |
49 | 6 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Serge Tabekou Tiền đạo |
27 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Hejing Zhao Hậu vệ |
52 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Shiqin Wang Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Yaki Yen Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Aleksandar Andrejević Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Kudirat Ablet Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Yetong Chang Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Xiao Kun Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shijiazhuang Kungfu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kui Pan Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 2 | Tiền vệ |
22 Le Sun Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Haochen Wang Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Yunqi Nan Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdusalam Ablikim Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Shang Fu Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Nie Xuran Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Sipeng Zhang Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ma Chongchong Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Ma Shuai Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Kaixuan Wang Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Yangyang Zhou Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Sun Xipeng Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Yunyang Gong Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Xiangyu Tian Hậu vệ |
30 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Zhicheng Tong Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiwei Shi Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Chen Yanxin Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Weicheng Wang Tiền vệ |
54 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Li Huamao Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pan Song Tiền vệ |
49 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jing Hu Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Zhao Chen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mingshi Liu Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shijiazhuang Kungfu
Chongqing Tongliang Long
Hạng Nhất Trung Quốc
Chongqing Tongliang Long
2 : 1
(1-0)
Shijiazhuang Kungfu
Cúp FA Trung Quốc
Chongqing Tongliang Long
3 : 0
(2-0)
Shijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang Kungfu
Chongqing Tongliang Long
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shijiazhuang Kungfu
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Nanjing City Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Dongguan United Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.90 |
X
|
||
22/09/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Shenyang Urban |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.84 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Dalian Zhixing Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Shijiazhuang Kungfu |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.01 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Chongqing Tongliang Long
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dalian Zhixing |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Nanjing City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Suzhou Dongwu Chongqing Tongliang Long |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yunnan Yukun |
3 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dongguan United |
1 1 (1) (1) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
17 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
20 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 16