GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Professional Development League Anh - 03/12/2024 14:00

SVĐ: Dwight Yorke Stadium

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -3 1/2 0.92

0.82 4.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 8.00 10.00

0.89 10.25 0.77

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

0.86 1.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.40 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Louie Marsh

    22’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Tristen Batanwi

  • Đang cập nhật

    Rhys Norrington-Davies

    37’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Tristen Batanwi

  • 45’

    Đang cập nhật

    Kain Ryan

  • 51’

    Đang cập nhật

    Rylie Siddall

  • Đang cập nhật

    Andre Brooks

    52’
  • Đang cập nhật

    Louie Marsh

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 03/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dwight Yorke Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Collins

  • Ngày sinh:

    30-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    59 (T:36, H:14, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John Dempster

  • Ngày sinh:

    01-04-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    55 (T:17, H:12, B:26)

3

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

2

378

Tổng số đường chuyền

354

6

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Sheffield United U21 Coventry City U21

Đội hình

Sheffield United U21 3-4-3

Huấn luyện viên: Michael Collins

Sheffield United U21 VS Coventry City U21

3-4-3 Coventry City U21

Huấn luyện viên: John Dempster

10

Owen Hampson

8

Sam Aston

8

Sam Aston

8

Sam Aston

1

Henry Molyneux

1

Henry Molyneux

1

Henry Molyneux

1

Henry Molyneux

8

Sam Aston

8

Sam Aston

8

Sam Aston

9

A. Dausch

1

D. Rachel

1

D. Rachel

1

D. Rachel

1

D. Rachel

1

D. Rachel

1

D. Rachel

1

D. Rachel

1

D. Rachel

8

Charlie Finney

8

Charlie Finney

Đội hình xuất phát

Sheffield United U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Owen Hampson Tiền vệ

19 6 2 2 1 Tiền vệ

9

Marshall Francis Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Sam Curtis Hậu vệ

3 0 1 2 0 Hậu vệ

8

Sam Aston Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Henry Molyneux Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

5

Zain Tahir Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ethan Cummings Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Harry Boyes Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alfie Hough Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alfie Atherton Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Zach Giggs Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Coventry City U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Dausch Tiền đạo

4 1 1 0 0 Tiền đạo

14

Joseph McCallum Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

8

Charlie Finney Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

R. Borges Rodrigues Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

D. Rachel Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

6

C. Perry Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Tristen Batanwi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

H. Broad Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Kain Ryan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

MacKenzie Stretton Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Greg Sandiford Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sheffield United U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Dovydas Sasnauskas Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Riley McLachlan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Kurtis Havenland Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Coby Hewits Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Coventry City U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Eliot Meredith Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

18

Joshua Gordon Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Rylie Siddall Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Jayden Smith Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Sheffield United U21

Coventry City U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sheffield United U21: 3T - 1H - 0B) (Coventry City U21: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/05/2024

Professional Development League Anh

Coventry City U21

1 : 2

(1-1)

Sheffield United U21

17/11/2023

Professional Development League Anh

Sheffield United U21

4 : 4

(2-3)

Coventry City U21

24/01/2023

Professional Development League Anh

Sheffield United U21

2 : 0

(2-0)

Coventry City U21

11/10/2022

Professional Development League Anh

Coventry City U21

0 : 3

(0-1)

Sheffield United U21

Phong độ gần nhất

Sheffield United U21

Phong độ

Coventry City U21

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

3.0
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sheffield United U21

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Premier League Cup Anh

25/11/2024

Sheffield United U21

Sunderland U21

2 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.71 3.0 0.88

T
H

Professional Development League Anh

19/11/2024

Peterborough United U21

Sheffield United U21

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Professional Development League Anh

15/11/2024

Birmingham City U21

Sheffield United U21

2 2

(1) (0)

0.92 +1 0.85

0.80 3.75 0.81

B
T

Premier League Cup Anh

11/11/2024

Sheffield United U21

Huddersfield Town U21

7 2

(2) (1)

0.84 -2.0 0.86

0.77 3.75 0.93

T
T

Professional Development League Anh

05/11/2024

Sheffield United U21

Hull City U21

3 1

(2) (0)

0.82 -0.5 0.98

0.88 3.75 0.88

T
T

Coventry City U21

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Premier League Cup Anh

25/11/2024

Coventry City U21

Nottingham Forest U21

0 0

(0) (0)

0.85 +1.5 0.95

0.90 3.5 0.80

T
X

Professional Development League Anh

19/11/2024

Coventry City U21

Barnsley U21

2 2

(0) (2)

0.92 +0.25 0.78

0.86 3.5 0.84

T
T

Premier League Cup Anh

08/11/2024

Coventry City U21

Leicester U21

2 2

(1) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.84 3.5 0.86

T
T

Professional Development League Anh

04/11/2024

Crewe Alexandra U21

Coventry City U21

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.85 3.5 0.86

T
X

Professional Development League Anh

29/10/2024

Burnley U21

Coventry City U21

5 0

(1) (0)

0.85 -2.0 0.95

0.86 4.25 0.73

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất