Professional Development League Anh - 03/12/2024 14:00
SVĐ: Dwight Yorke Stadium
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -3 1/2 0.92
0.82 4.25 0.79
- - -
- - -
1.14 8.00 10.00
0.89 10.25 0.77
- - -
- - -
0.85 -1 0.95
0.86 1.75 0.86
- - -
- - -
1.44 3.40 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Louie Marsh
22’ -
31’
Đang cập nhật
Tristen Batanwi
-
Đang cập nhật
Rhys Norrington-Davies
37’ -
38’
Đang cập nhật
Tristen Batanwi
-
45’
Đang cập nhật
Kain Ryan
-
51’
Đang cập nhật
Rylie Siddall
-
Đang cập nhật
Andre Brooks
52’ -
Đang cập nhật
Louie Marsh
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
51%
49%
0
2
3
2
378
354
6
4
5
4
0
0
Sheffield United U21 Coventry City U21
Sheffield United U21 3-4-3
Huấn luyện viên: Michael Collins
3-4-3 Coventry City U21
Huấn luyện viên: John Dempster
10
Owen Hampson
8
Sam Aston
8
Sam Aston
8
Sam Aston
1
Henry Molyneux
1
Henry Molyneux
1
Henry Molyneux
1
Henry Molyneux
8
Sam Aston
8
Sam Aston
8
Sam Aston
9
A. Dausch
1
D. Rachel
1
D. Rachel
1
D. Rachel
1
D. Rachel
1
D. Rachel
1
D. Rachel
1
D. Rachel
1
D. Rachel
8
Charlie Finney
8
Charlie Finney
Sheffield United U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Owen Hampson Tiền vệ |
19 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Marshall Francis Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sam Curtis Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Sam Aston Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Henry Molyneux Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Zain Tahir Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ethan Cummings Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Harry Boyes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alfie Hough Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alfie Atherton Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Zach Giggs Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Coventry City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Dausch Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Joseph McCallum Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Charlie Finney Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 R. Borges Rodrigues Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 D. Rachel Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 C. Perry Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tristen Batanwi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 H. Broad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Kain Ryan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 MacKenzie Stretton Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Greg Sandiford Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield United U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Dovydas Sasnauskas Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Riley McLachlan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kurtis Havenland Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Coby Hewits Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Coventry City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Eliot Meredith Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Joshua Gordon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Rylie Siddall Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jayden Smith Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sheffield United U21
Coventry City U21
Professional Development League Anh
Coventry City U21
1 : 2
(1-1)
Sheffield United U21
Professional Development League Anh
Sheffield United U21
4 : 4
(2-3)
Coventry City U21
Professional Development League Anh
Sheffield United U21
2 : 0
(2-0)
Coventry City U21
Professional Development League Anh
Coventry City U21
0 : 3
(0-1)
Sheffield United U21
Sheffield United U21
Coventry City U21
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield United U21
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Sheffield United U21 Sunderland U21 |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.71 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
19/11/2024 |
Peterborough United U21 Sheffield United U21 |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/11/2024 |
Birmingham City U21 Sheffield United U21 |
2 2 (1) (0) |
0.92 +1 0.85 |
0.80 3.75 0.81 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Sheffield United U21 Huddersfield Town U21 |
7 2 (2) (1) |
0.84 -2.0 0.86 |
0.77 3.75 0.93 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Sheffield United U21 Hull City U21 |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.98 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
Coventry City U21
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Coventry City U21 Nottingham Forest U21 |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Coventry City U21 Barnsley U21 |
2 2 (0) (2) |
0.92 +0.25 0.78 |
0.86 3.5 0.84 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Coventry City U21 Leicester U21 |
2 2 (1) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.84 3.5 0.86 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Crewe Alexandra U21 Coventry City U21 |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Burnley U21 Coventry City U21 |
5 0 (1) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.86 4.25 0.73 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13