VĐQG Trung Quốc - 18/10/2024 11:35
SVĐ: Jinan Olympic Sports Center Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -1 1/2 0.68
0.93 3.0 0.77
- - -
- - -
1.99 3.63 3.08
0.91 11.25 0.89
- - -
- - -
-0.97 -1 3/4 0.7
0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
2.50 2.28 3.56
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Binbin Liu
17’ -
Chen Pu
Valeri Qazaishvili
37’ -
46’
Yuanjie Su
Shi Yan
-
Valeri Qazaishvili
Cryzan
47’ -
Xinli Peng
Cryzan
63’ -
Zheng Zheng
Ke Shi
64’ -
71’
Pengfei Han
Hao Guo
-
Chen Pu
Pedro Delgado
74’ -
78’
Andrea Compagno
Zhenghao Wang
-
83’
Dun Ba
Junxian Liu
-
84’
Đang cập nhật
Diogo Silva
-
Đang cập nhật
Zhunyi Gao
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
43%
57%
1
7
13
15
351
470
19
10
11
2
2
1
Shandong Taishan Tianjin Jinmen Tiger
Shandong Taishan 4-4-2
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
4-4-2 Tianjin Jinmen Tiger
Huấn luyện viên: Genwei Yu
9
Cryzan
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
11
Yang Liu
29
Chen Pu
29
Chen Pu
9
Andrea Compagno
21
Mile Škorić
21
Mile Škorić
21
Mile Škorić
21
Mile Škorić
29
Dun Ba
29
Dun Ba
6
Pengfei Han
6
Pengfei Han
6
Pengfei Han
7
Albion Ademi
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cryzan Tiền đạo |
41 | 24 | 4 | 9 | 1 | Tiền đạo |
10 Valeri Qazaishvili Tiền vệ |
38 | 10 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Chen Pu Tiền vệ |
47 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Zheng Zheng Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Yang Liu Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Xinli Peng Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcel Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Tong Lei Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrea Compagno Tiền đạo |
26 | 19 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Albion Ademi Tiền vệ |
29 | 9 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Dun Ba Tiền vệ |
61 | 6 | 13 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pengfei Han Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Mile Škorić Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Yuanjie Su Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Zihao Yang Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Yan Bingliang Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Diogo Silva Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jiahui Huang Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Bruno Xadas Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Zeca Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
41 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Jianfei Zhao Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Tong Wang Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Shibo Liu Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Pedro Delgado Tiền vệ |
34 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
28 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
13 Zhang Chi Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Abdurasul Abudulam Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
41 Qihang Sun Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ke Shi Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Junlong Xiao Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yang Yu Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Zhang Xingliang Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuefeng Li Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Sun Xuelong Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Zhenghao Wang Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Junxian Liu Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Qian Yumiao Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Shi Yan Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Xianjun Wang Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jingqi Fang Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
36 Hao Guo Tiền vệ |
60 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
1 : 1
(1-0)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
1 : 0
(0-0)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
3 : 3
(2-3)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
4 : 1
(3-0)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
0 : 1
(0-0)
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Tianjin Jinmen Tiger
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shandong Taishan
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Vissel Kobe Shandong Taishan |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Sichuan Shandong Taishan |
1 4 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Shandong Taishan Chengdu Rongcheng |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Shandong Taishan Wuhan Three Towns |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.75 0.87 |
H
|
X
|
|
17/09/2024 |
Shandong Taishan Central Coast Mariners |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Tianjin Jinmen Tiger
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Cangzhou |
3 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
21/09/2024 |
Shanghai Shenhua Tianjin Jinmen Tiger |
2 1 (0) (1) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Henan Songshan Longmen |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/08/2024 |
Shanghai Port Tianjin Jinmen Tiger |
3 0 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.84 4.25 0.82 |
H
|
X
|
|
16/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Wuhan Three Towns |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 11