VĐQG Trung Quốc - 02/11/2024 07:30
SVĐ: Jinan Olympic Sports Center Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.91 3.25 0.78
- - -
- - -
2.00 3.70 3.40
0.80 10.5 0.90
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.88 1.25 0.98
- - -
- - -
2.50 2.50 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Cryzan
Valeri Qazaishvili
16’ -
21’
Đang cập nhật
Liao Junjian
-
Đang cập nhật
Wenneng Xie
39’ -
Đang cập nhật
Yuanyi Li
41’ -
43’
Rodrigo Henrique
John Mary
-
Wenneng Xie
Xinli Peng
46’ -
Valeri Qazaishvili
Zeca
61’ -
66’
Đang cập nhật
Rodrigo Henrique
-
67’
Chaosheng Yang
Jia’nan Wang
-
Zheng Zheng
Ke Shi
68’ -
69’
Đang cập nhật
Tze-Nam Yue
-
72’
Đang cập nhật
Tze-Nam Yue
-
Zeca
Zhang Chi
78’ -
Valeri Qazaishvili
Jinhao Bi
79’ -
82’
Weihui Rao
Li Ning
-
83’
Đang cập nhật
Nebojša Kosović
-
89’
Chugui Ye
Congyao Yin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
56%
44%
3
5
21
11
486
385
23
13
7
4
3
1
Shandong Taishan Meizhou Hakka
Shandong Taishan 4-4-2
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
4-4-2 Meizhou Hakka
Huấn luyện viên: Milan Ristić
9
Cryzan
20
Lisheng Liao
20
Lisheng Liao
20
Lisheng Liao
20
Lisheng Liao
20
Lisheng Liao
20
Lisheng Liao
20
Lisheng Liao
20
Lisheng Liao
23
Wenneng Xie
23
Wenneng Xie
27
Nebojša Kosović
28
John Mary
28
John Mary
28
John Mary
28
John Mary
16
Chaosheng Yang
16
Chaosheng Yang
7
Chugui Ye
7
Chugui Ye
7
Chugui Ye
25
Rodrigo Henrique
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cryzan Tiền đạo |
44 | 27 | 5 | 10 | 1 | Tiền đạo |
10 Valeri Qazaishvili Tiền vệ |
41 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
45 | 5 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
44 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
39 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Zheng Zheng Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
30 | 2 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Yang Liu Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcel Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Zeca Tiền đạo |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dalei Wang Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nebojša Kosović Tiền vệ |
54 | 8 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
25 Rodrigo Henrique Tiền vệ |
51 | 7 | 9 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Chaosheng Yang Tiền vệ |
59 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chugui Ye Tiền vệ |
58 | 5 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 John Mary Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Tze-Nam Yue Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuelei Cheng Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Liang Shi Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
31 Weihui Rao Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Darick Kobie Morris Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Liao Junjian Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Zhang Chi Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Abdurasul Abudulam Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
41 Qihang Sun Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Shibo Liu Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Binbin Liu Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Xinghan Wu Tiền đạo |
25 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Xinli Peng Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Ke Shi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Delgado Tiền vệ |
37 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Jinhao Bi Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Chen Pu Tiền đạo |
50 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Meizhou Hakka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ziyi Tian Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
41 Quanbo Guo Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Li Ning Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Zhechao Chen Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Congyao Yin Tiền vệ |
63 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Ximing Pan Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 10 | 3 | Hậu vệ |
20 Jia’nan Wang Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Sijie Zhang Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Yihu Yang Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
38 Li Yongjia Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Zh.W. Wei Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
0 : 0
(0-0)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
6 : 1
(3-0)
Meizhou Hakka
Cúp FA Trung Quốc
Meizhou Hakka
0 : 6
(0-4)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
2 : 1
(0-1)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
3 : 0
(0-0)
Meizhou Hakka
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shandong Taishan
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Hangzhou Shandong Taishan |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Shandong Taishan Yokohama F. Marinos |
2 2 (1) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.86 3.25 0.96 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Shandong Taishan Tianjin Jinmen Tiger |
4 1 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.68 |
0.93 3.0 0.77 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vissel Kobe Shandong Taishan |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Sichuan Shandong Taishan |
1 4 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Meizhou Hakka
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Meizhou Hakka Wuhan Three Towns |
1 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.88 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sichuan Meizhou Hakka |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Chengdu Rongcheng Meizhou Hakka |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.89 3.75 0.87 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Meizhou Hakka Beijing Guoan |
1 3 (0) (1) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Cangzhou Meizhou Hakka |
2 1 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.89 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22