- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Shabana Kariobangi Sharks
Shabana 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Kariobangi Sharks
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Shabana
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
1 : 1
(0-0)
Shabana
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
2 : 1
(0-1)
Shabana
VĐQG Kenya
Shabana
0 : 1
(0-0)
Kariobangi Sharks
Shabana
Kariobangi Sharks
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shabana
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Bandari Shabana |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 1.75 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Shabana Tusker |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.75 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Mathare United Shabana |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0.25 0.86 |
0.69 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Shabana KCB |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.94 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Gor Mahia Shabana |
1 1 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.79 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Kariobangi Sharks
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Kariobangi Sharks Ulinzi Stars |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.91 1.5 0.79 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Mathare United Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gor Mahia Kariobangi Sharks |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.76 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Mara Sugar Kariobangi Sharks |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.96 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Kariobangi Sharks Nairobi City Stars |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.77 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12