VĐQG Jordan - 08/02/2025 16:45
SVĐ: Jarash Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Shabab Al Ordon Al Salt
Shabab Al Ordon 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Al Salt
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Shabab Al Ordon
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
2 : 1
(1-1)
Shabab Al Ordon
VĐQG Jordan
Al Salt
2 : 1
(0-1)
Shabab Al Ordon
VĐQG Jordan
Shabab Al Ordon
1 : 0
(0-0)
Al Salt
VĐQG Jordan
Shabab Al Ordon
1 : 1
(0-1)
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
0 : 1
(0-0)
Shabab Al Ordon
Shabab Al Ordon
Al Salt
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shabab Al Ordon
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Al Ahli Shabab Al Ordon |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Al Hussein Shabab Al Ordon |
2 1 (1) (0) |
1.06 -1.5 0.64 |
0.66 2.5 1.04 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Shabab Al Ordon Ma'an |
3 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Aqaba Shabab Al Ordon |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Moghayer Al Sarhan Shabab Al Ordon |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Al Salt
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Al Salt Al Hussein |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.92 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Al Salt Al Wihdat |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
12/12/2024 |
Al Jalil Al Salt |
1 4 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
06/12/2024 |
Al Salt Ma'an |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Salt |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 1
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15