VĐQG Jordan - 22/02/2025 16:45
SVĐ: King Abdullah International Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Shabab Al Ordon Al Faysali
Shabab Al Ordon 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Al Faysali
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Shabab Al Ordon
Al Faysali
VĐQG Jordan
Al Faysali
3 : 2
(0-1)
Shabab Al Ordon
VĐQG Jordan
Al Faysali
6 : 2
(4-0)
Shabab Al Ordon
VĐQG Jordan
Shabab Al Ordon
0 : 1
(0-1)
Al Faysali
VĐQG Jordan
Shabab Al Ordon
0 : 2
(0-2)
Al Faysali
VĐQG Jordan
Al Faysali
3 : 1
(3-1)
Shabab Al Ordon
Shabab Al Ordon
Al Faysali
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shabab Al Ordon
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Al Jazeera Shabab Al Ordon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Shabab Al Ordon Al Salt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Al Ahli Shabab Al Ordon |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Al Hussein Shabab Al Ordon |
2 1 (1) (0) |
1.06 -1.5 0.64 |
0.66 2.5 1.04 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Shabab Al Ordon Ma'an |
3 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Al Faysali
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Al Faysali Al Salt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Al Faysali Ma'an |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Faysali |
1 3 (1) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.83 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Aqaba Al Faysali |
0 5 (0) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Faysali |
1 4 (0) (1) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9