Cúp Châu Á - 19/02/2025 16:00
SVĐ: Al-Rashid Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Shabab Al Ahli Dubai Al Wihdat
Shabab Al Ahli Dubai 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Wihdat
Huấn luyện viên:
20
Sardar Azmoun
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
9
Moanes Dabour
9
Moanes Dabour
1
Ahmad Al Juaidi
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
22
Shoqi Al Quz'a
4
Danial Afaneh
4
Danial Afaneh
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sardar Azmoun Tiền đạo |
21 | 9 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
57 Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Moanes Dabour Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Federico Nicolás Cartabia Tiền vệ |
21 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Bogdan Planić Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Luka Milivojević Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Saeid Ezatolahi Afagh Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Saeed Suleiman Salem Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hamad Al Meqebaali Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Renan Victor da Silva Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Rikelme Hernandes Amorim Rocha Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Wihdat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmad Al Juaidi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Feras Shilbaya Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Danial Afaneh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Arafat Al Haj Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Shoqi Al Quz'a Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alain Akono Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Amer Jamous Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 M. Afallah Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohannad Semreen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Baha' Faisal Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Saleh Ratib Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Igor Gomes Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Eid Khamis Eid Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohammed Marzooq Abdulla Mohammed Al Matroushi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sebastían González Baquero Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammad Jumah Abdulla Darwish Al Mansouri Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Walid Abbas Murad Yousuf Al Balooshi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rakan Waleed Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hassan Hamza Ali Hussain Almaazmi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mateus Dias Lima Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maazmi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Breno Cascardo Lemos Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wihdat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ali Abu Qadoom Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Hassan Al Zahrawi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Omar Hasanain Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 O. Gueye Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mohammad Abu Arqob Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 I. Diarra Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ibrahim Sabra Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Saif Al Bashabsheh Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ayman Al Taryreh Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mahmoud Shawkat Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Ahmad Erbash Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Mohammad Al Mawaly Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Al Wihdat
Cúp Châu Á
Al Wihdat
0 : 0
(0-0)
Shabab Al Ahli Dubai
C1 Châu Á
Shabab Al Ahli Dubai
3 : 0
(0-0)
Al Wihdat
Shabab Al Ahli Dubai
Al Wihdat
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shabab Al Ahli Dubai
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Al Wihdat Shabab Al Ahli Dubai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Ajman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Dibba Al Hisn Shabab Al Ahli Dubai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Bataeh Shabab Al Ahli Dubai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Jazira |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Al Wihdat
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Al Wihdat Moghayer Al Sarhan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Al Wihdat Shabab Al Ahli Dubai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Al Sareeh Al Wihdat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/12/2024 |
Al Wihdat Al Jazeera |
3 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Wihdat Sama Al Sarhan |
3 0 (2) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7