Cúp Vùng Vịnh UAE - 23/12/2024 15:45
SVĐ: Al-Rashid Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 0.90
0.93 3.25 0.88
- - -
- - -
1.53 4.20 4.33
0.98 10 0.82
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.84 1.25 0.94
- - -
- - -
2.05 2.50 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
44’
Đang cập nhật
Hussain Mahdi Mohammed
-
Federico Cartabia
Sardar Azmoun
47’ -
Breno Cascardo
Luka Milivojević
66’ -
71’
Rashed Omer
Costin Amzăr
-
Yuri César
Guilherme Bala
75’ -
Munas Dabbur
Mateusão
76’ -
Đang cập nhật
Federico Cartabia
77’ -
81’
Evans Ampofo
Abdoulaye Toure
-
Saeid Ezatolahi
Eid Khamis Eid
85’ -
90’
Đang cập nhật
Rashed Essa Juma
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
10
49%
51%
4
10
10
5
437
458
18
14
12
4
3
4
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr
Shabab Al Ahli Dubai 4-4-2
Huấn luyện viên: Paulo Manuel Carvalho de Sousa
4-4-2 Al Nasr
Huấn luyện viên: Alfred Schreuder
20
Sardar Azmoun
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
9
Moanes Dabour
9
Moanes Dabour
11
Manolo Gabbiadini
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
7
Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
22
Gláuber Siqueira dos Santos Lima
38
Moussa Ndiaye
38
Moussa Ndiaye
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sardar Azmoun Tiền đạo |
16 | 9 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
57 Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Moanes Dabour Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Federico Nicolás Cartabia Tiền vệ |
17 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Bogdan Planić Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Luka Milivojević Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Saeid Ezatolahi Afagh Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Saeed Suleiman Salem Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hamad Al Meqebaali Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Renan Victor da Silva Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Rikelme Hernandes Amorim Rocha Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
37 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Ahmed Mabkhout Mohsen Omran Al Hajeri Tiền đạo |
12 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Moussa Ndiaye Tiền vệ |
26 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Gláuber Siqueira dos Santos Lima Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 Othman Boussaid Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gustavo Alex Mueller Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Costin Ionuț Amzar Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Mohamed Shambieh Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Leroy Fer Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Igor Gomes Silva Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Eid Khamis Eid Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohammed Marzooq Abdulla Mohammed Al Matroushi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sebastían González Baquero Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammad Jumah Abdulla Darwish Al Mansouri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Walid Abbas Murad Yousuf Al Balooshi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rakan Waleed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hassan Hamza Ali Hussain Almaazmi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mateus Dias Lima Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maazmi Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Breno Cascardo Lemos Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Marouan Azarkan Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Abdulaziz Ahmed Al Ali Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Samir Memišević Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Rashed Essa Juma Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Mohammed Almaazmi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mayed Ali Abdulrahman Almahmoodi Alteneiji Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdualla Mohd Ismail Abdulghafoor Al Tamim Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Abdoulaye Toure Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yousef Al Ameri Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Nasser Ahmed Nasser Humaid Al Naaimi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Shabab Al Ahli Dubai
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
3 : 2
(2-1)
Shabab Al Ahli Dubai
VĐQG UAE
Shabab Al Ahli Dubai
3 : 3
(2-1)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
2 : 2
(1-1)
Shabab Al Ahli Dubai
VĐQG UAE
Shabab Al Ahli Dubai
3 : 0
(1-0)
Al Nasr
VĐQG UAE
Shabab Al Ahli Dubai
1 : 2
(0-1)
Al Nasr
Shabab Al Ahli Dubai
Al Nasr
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shabab Al Ahli Dubai
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Wasl |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.84 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Wasl Shabab Al Ahli Dubai |
2 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.81 |
0.95 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Khorfakkan Club Shabab Al Ahli Dubai |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.93 3.75 0.93 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Nasaf |
3 2 (3) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.74 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al Hussein Shabab Al Ahli Dubai |
2 3 (2) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Al Nasr
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Al Nasr Khorfakkan Club |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Nasr Dibba Al Hisn |
3 2 (3) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Sharjah Al Nasr |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.76 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
01/11/2024 |
Al Nasr Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Bataeh Al Nasr |
3 4 (2) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 25