VĐQG UAE - 05/01/2025 12:55
SVĐ: Al-Rashid Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 0.87
0.91 3.5 0.95
- - -
- - -
1.42 4.75 5.00
0.86 10 0.88
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.85 1.5 0.77
- - -
- - -
1.83 2.62 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bogdan Planić
-5’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
50’ -
Breno Cascardo
Saeid Ezatolahi
62’ -
63’
Moussa Ndiaye
Abdoulaye Toure
-
69’
Rashed Essa Juma
Samir Memisevic
-
Đang cập nhật
Igor Gomes
70’ -
Đang cập nhật
Sardar Azmoun
74’ -
Yuri César
Saeid Ezatolahi
80’ -
83’
Hussain Mahdi Mohammed
Costin Amzăr
-
Munas Dabbur
Mateusão
85’ -
Guilherme Bala
Mohammad Juma
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
60%
40%
1
3
20
5
510
340
19
5
5
1
0
0
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr
Shabab Al Ahli Dubai 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Paulo Manuel Carvalho de Sousa
4-4-1-1 Al Nasr
Huấn luyện viên: Alfred Schreuder
20
Sardar Azmoun
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
9
Munas Dabbur
9
Munas Dabbur
49
Adel Taarabt
17
Marouan Azarkan
17
Marouan Azarkan
17
Marouan Azarkan
17
Marouan Azarkan
38
Moussa Ndiaye
38
Moussa Ndiaye
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
7
Ali Mabkhout
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sardar Azmoun Tiền đạo |
18 | 9 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
9 Munas Dabbur Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Guilherme Bala Tiền vệ |
21 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Breno Cascardo Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bogdan Planić Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Luka Milivojević Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Hareb Abdullah Suhail Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hamad Al Meqebaali Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Igor Gomes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Renan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Rikelme Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Adel Taarabt Tiền vệ |
44 | 17 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Mabkhout Tiền đạo |
14 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Moussa Ndiaye Tiền vệ |
28 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Othman Boussaid Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Marouan Azarkan Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Rashed Omer Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Alemão Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdullah Mohammed Ismail Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Rashed Essa Juma Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Nasser Al Naaimi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Eid Khamis Eid Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Saeid Ezatolahi Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammad Juma Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Walid Abbas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Saeed Suleiman Salem Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateusão Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rakan Waleed Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hassan Hamza Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Sebastián González Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Yuri César Tiền vệ |
22 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Costin Amzăr Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mayed Ali Alteneiji Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Al Ameri Yousef Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Salem Alsomhi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Ahmed Abdulaziz Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Omar Ahmed Mohamed Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Abdoulaye Toure Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Samir Memisevic Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
39 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Shabab Al Ahli Dubai
Al Nasr
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Nasr
5 : 5
(0-2)
Shabab Al Ahli Dubai
Cúp Vùng Vịnh UAE
Shabab Al Ahli Dubai
2 : 0
(0-0)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
3 : 2
(2-1)
Shabab Al Ahli Dubai
VĐQG UAE
Shabab Al Ahli Dubai
3 : 3
(2-1)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
2 : 2
(1-1)
Shabab Al Ahli Dubai
Shabab Al Ahli Dubai
Al Nasr
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shabab Al Ahli Dubai
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Al Nasr Shabab Al Ahli Dubai |
5 5 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.93 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Wasl |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.84 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Wasl Shabab Al Ahli Dubai |
2 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.81 |
0.95 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Khorfakkan Club Shabab Al Ahli Dubai |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.93 3.75 0.93 |
B
|
X
|
Al Nasr
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Al Nasr Shabab Al Ahli Dubai |
5 5 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Nasr |
2 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.93 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Al Nasr Khorfakkan Club |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Nasr Dibba Al Hisn |
3 2 (3) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Sharjah Al Nasr |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.76 3.0 0.83 |
B
|
H
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 25