GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG UAE - 08/02/2025 16:00

SVĐ: Al-Rashid Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Rashid Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Shabab Al Ahli Dubai Ajman

Đội hình

Shabab Al Ahli Dubai 4-4-2

Huấn luyện viên:

Shabab Al Ahli Dubai VS Ajman

4-4-2 Ajman

Huấn luyện viên:

20

Sardar Azmoun

17

Bogdan Planić

17

Bogdan Planić

17

Bogdan Planić

17

Bogdan Planić

17

Bogdan Planić

17

Bogdan Planić

17

Bogdan Planić

17

Bogdan Planić

9

Moanes Dabour

9

Moanes Dabour

9

Walid Azarou

26

Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi

26

Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi

26

Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi

26

Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi

26

Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi

26

Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi

26

Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi

26

Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi

57

Isam Faiz

57

Isam Faiz

Đội hình xuất phát

Shabab Al Ahli Dubai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Sardar Azmoun Tiền đạo

21 9 1 1 1 Tiền đạo

57

Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva Tiền vệ

25 4 2 2 0 Tiền vệ

9

Moanes Dabour Tiền đạo

23 4 0 2 0 Tiền đạo

10

Federico Nicolás Cartabia Tiền vệ

21 2 4 3 0 Tiền vệ

17

Bogdan Planić Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

40

Luka Milivojević Tiền vệ

25 1 0 3 0 Tiền vệ

66

Saeid Ezatolahi Afagh Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

50

Saeed Suleiman Salem Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Hamad Al Meqebaali Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

13

Renan Victor da Silva Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Rikelme Hernandes Amorim Rocha Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

Ajman

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Walid Azarou Tiền đạo

38 18 5 5 0 Tiền đạo

7

Junior Flemmings Tiền vệ

15 5 0 1 0 Tiền vệ

57

Isam Faiz Tiền vệ

32 2 1 2 1 Tiền vệ

33

Miloš Kosanović Hậu vệ

27 1 1 3 0 Hậu vệ

26

Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi Tiền vệ

39 1 1 7 0 Tiền vệ

2

Abdelrhman Ahmed Abdulla Hậu vệ

40 1 0 7 0 Hậu vệ

12

Mohammad Nasser Abdelaziz Mohammed Hậu vệ

30 0 1 3 0 Hậu vệ

22

Mohamed Souboul Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

81

Ali Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

99

Victor Henrique Cardoso Santos Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Ismail Moumen Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Shabab Al Ahli Dubai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mateus Dias Lima Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maazmi Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

80

Breno Cascardo Lemos Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

25

Igor Gomes Silva Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Eid Khamis Eid Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Mohammed Marzooq Abdulla Mohammed Al Matroushi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Sebastían González Baquero Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mohammad Jumah Abdulla Darwish Al Mansouri Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Walid Abbas Murad Yousuf Al Balooshi Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Rakan Waleed Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

12

Hassan Hamza Ali Hussain Almaazmi Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

Ajman

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Abdulla Abdelaziz Tiền vệ

37 1 0 2 0 Tiền vệ

71

Ali Jaafar Madan Tiền đạo

29 7 5 3 0 Tiền đạo

19

Rocky Marciano Tiền đạo

41 8 0 4 0 Tiền đạo

90

Obaid Raed Obaid Mohammed Al Zaabi Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Mohamed Ismail Hậu vệ

40 0 2 4 0 Hậu vệ

67

Anas Mittache Tiền vệ

24 0 0 5 0 Tiền vệ

20

Hassan Ibrahim Jumaa Hasan Safar Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Yousuf Ahmed Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

17

Saif Rashid Nasir Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

80

Lithierry da Silva Neves Tiền đạo

11 1 4 1 0 Tiền đạo

21

Waleid Al Yammahi Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Humaid Abdalla Saleh Hậu vệ

35 1 0 5 0 Hậu vệ

Shabab Al Ahli Dubai

Ajman

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shabab Al Ahli Dubai: 4T - 1H - 0B) (Ajman: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/09/2024

Cúp Vùng Vịnh UAE

Ajman

1 : 1

(1-0)

Shabab Al Ahli Dubai

30/08/2024

VĐQG UAE

Ajman

1 : 2

(0-1)

Shabab Al Ahli Dubai

18/08/2024

Cúp Vùng Vịnh UAE

Shabab Al Ahli Dubai

2 : 0

(0-0)

Ajman

25/02/2024

VĐQG UAE

Shabab Al Ahli Dubai

3 : 0

(1-0)

Ajman

18/08/2023

VĐQG UAE

Ajman

0 : 3

(0-2)

Shabab Al Ahli Dubai

Phong độ gần nhất

Shabab Al Ahli Dubai

Phong độ

Ajman

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.0
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shabab Al Ahli Dubai

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

04/02/2025

Dibba Al Hisn

Shabab Al Ahli Dubai

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

30/01/2025

Al Bataeh

Shabab Al Ahli Dubai

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

21/01/2025

Shabab Al Ahli Dubai

Al Jazira

2 1

(2) (1)

0.91 +0.25 0.99

0.81 3.25 0.82

T
X

VĐQG UAE

10/01/2025

Al Ain

Shabab Al Ahli Dubai

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.77 3.25 0.86

T
X

VĐQG UAE

05/01/2025

Shabab Al Ahli Dubai

Al Nasr

2 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.91 3.5 0.95

T
X

Ajman

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

31/01/2025

Ajman

Al Wahda

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

21/01/2025

Khorfakkan Club

Ajman

0 2

(0) (1)

0.74 +0.25 0.68

0.78 2.75 0.85

T
X

VĐQG UAE

15/01/2025

Ajman

Al Ain

4 2

(2) (1)

1.03 +1.25 0.87

0.83 3.0 0.79

T
T

VĐQG UAE

05/01/2025

Al Ittihad Kalba

Ajman

3 2

(2) (0)

0.85 -0.25 0.97

0.82 2.5 0.97

B
T

VĐQG UAE

14/12/2024

Al Urooba

Ajman

0 2

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.75 0.77

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 3

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 22

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

14 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất