VĐQG Iran - 26/01/2025 14:30
SVĐ: Folād Shahr Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sepahan Kheybar Khorramabad
Sepahan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrice Carteron
4-2-3-1 Kheybar Khorramabad
Huấn luyện viên: Saeed Daghighi
23
Mohammadmehdi Mohebi
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
14
Aria Yousefi
14
Aria Yousefi
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
2
Hadi Mohammadi
19
Mehrdad Ghanbari
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
3
Ehsan Hosseini
3
Ehsan Hosseini
3
Ehsan Hosseini
3
Ehsan Hosseini
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
Sepahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohammadmehdi Mohebi Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hadi Mohammadi Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Aria Yousefi Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Bryan Dabo Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Reza Shekari Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Payam Niazmand Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Mohammad Daneshgar Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Hossein Goudarzi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Steven N'Zonzi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mehdi Limouchi Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mehrdad Ghanbari Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Antonio Eduardo Furquim de Freitas Batista Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Mohammad Aghajanpour Mati Kalaei Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hossein Abarghouei Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ehsan Hosseini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Amirhossein Rangraz Jeddi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sina Khadempour Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hamidreza Zaruni Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Faraz Emamali Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mehran Ahmadi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammad Saberipour Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sepahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Mohammad Amini Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Saleh Hardani Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Abbas Habibi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Seyed Mehdi Hosseini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ismail Flamarzi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Reza Asadi Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Nima Mirzazad Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Ali Ahmadi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohammadreza Bordbar Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Vakhdat Khanonov Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mohsen Tarhani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Amirhossein Khalilzadeh Kalagar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohsen Sefid Choghaei Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohammadreza Dinarvand Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Mohammad Sadegh Naderpour Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Alireza Amirkhani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Masoud Mohebi Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mobin Dehghan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Seyed Mohammadtaha Tabatabaei Bafqi Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sepahan
Kheybar Khorramabad
VĐQG Iran
Kheybar Khorramabad
1 : 2
(1-0)
Sepahan
Sepahan
Kheybar Khorramabad
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sepahan
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Chadormalu SC Sepahan |
1 2 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.75 |
H
|
T
|
|
02/01/2025 |
Esteghlal Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.79 |
0.95 1.75 0.83 |
H
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sepahan Havadar |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Gol Gohar Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.87 1.75 0.76 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Sepahan Persepolis |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.92 |
T
|
T
|
Kheybar Khorramabad
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Havadar |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Mes Rafsanjan |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Persepolis Kheybar Khorramabad |
3 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Esteghlal Khuzestan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.82 |
0.77 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
0.76 1.5 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 26