GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 27/12/2024 14:30

SVĐ: Folād Shahr Stadium

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/2 0.95

0.95 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 4.50 10.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.96 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.25 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mohammad Daneshgar

    Mohammadmehdi Mohebi

    18’
  • Reza Shekari

    Mehdi Limouchi

    27’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Morteza Mansouri

  • Đang cập nhật

    Reza Asadi

    59’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Saeb Mohebi

  • 67’

    Mohammad Sattari

    Milad Khodaei

  • Reza Shekari

    Aboubakar Kamara

    73’
  • Reza Asadi

    Arshia Sarshogh

    77’
  • Aria Yousefi

    Mehdi Limouchi

    79’
  • 90’

    Mehdi Mahdavi

    Adnan As'adi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 27/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Folād Shahr Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Momeni

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Patrice Carteron

  • Ngày sinh:

    30-07-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    150 (T:71, H:37, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Omid Reza Ravankhah

  • Ngày sinh:

    10-04-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:8, H:10, B:19)

4

Phạt góc

0

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

2

388

Tổng số đường chuyền

317

7

Dứt điểm

2

5

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Sepahan Havadar

Đội hình

Sepahan 4-4-2

Huấn luyện viên: Patrice Carteron

Sepahan VS Havadar

4-4-2 Havadar

Huấn luyện viên: Omid Reza Ravankhah

23

Mohammadmehdi Mohebi

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

14

Aria Yousefi

14

Aria Yousefi

11

Dariush Shojaeian

90

Hossein Akbar Monadi

90

Hossein Akbar Monadi

90

Hossein Akbar Monadi

90

Hossein Akbar Monadi

90

Hossein Akbar Monadi

90

Hossein Akbar Monadi

90

Hossein Akbar Monadi

90

Hossein Akbar Monadi

88

Mehdi Goudarzi

88

Mehdi Goudarzi

Đội hình xuất phát

Sepahan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mohammadmehdi Mohebi Tiền đạo

20 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Seyed Mohammad Karimi Tiền vệ

21 2 1 2 0 Tiền vệ

14

Aria Yousefi Tiền vệ

21 1 2 3 0 Tiền vệ

55

Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Reza Shekari Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Reza Asadi Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Payam Niazmand Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

58

Mohammad Daneshgar Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Hossein Goudarzi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Steven​ N'Zonzi Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mehdi Limouchi Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

Havadar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Dariush Shojaeian Tiền vệ

35 5 1 5 1 Tiền vệ

6

Saeb Mohebi Hậu vệ

36 4 0 7 0 Hậu vệ

88

Mehdi Goudarzi Tiền vệ

33 1 0 2 0 Tiền vệ

78

Mehdi Daryabari Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

90

Hossein Akbar Monadi Thủ môn

6 0 0 1 0 Thủ môn

80

Edris Rahmani Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Mohammad Sattari Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

37

Morteza Mansouri Hậu vệ

36 0 0 6 0 Hậu vệ

8

Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Ali Fathi Moloud Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Mohammad Dindar Tiền đạo

30 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sepahan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Saleh Hardani Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Bryan Dabo Tiền vệ

20 1 1 2 0 Tiền vệ

29

Aboubakar Kamara Tiền đạo

16 0 2 1 0 Tiền đạo

66

Vakhdat Khanonov Hậu vệ

19 0 0 4 0 Hậu vệ

80

Arshia Sarshogh Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

77

Ali Ahmadi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Siavash Yazdani Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

88

Abbas Habibi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Nima Mirzazad Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

16

Mohammadreza Bordbar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kaveh Rezaei Tiền đạo

19 3 1 0 0 Tiền đạo

Havadar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Peyman Ranjbari Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Mohammad Javad Kia Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

13

Mehdi Mahdavi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

75

Hossein Mehraban Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Adnan As'adi Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Farshad Mohammadi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Meysam Tohidast Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

66

Milad Khodaei Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Saeed Sadeghi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Kasra Rahmati Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Danial Mahini Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Sepahan

Havadar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sepahan: 4T - 1H - 0B) (Havadar: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/05/2024

VĐQG Iran

Sepahan

2 : 0

(2-0)

Havadar

19/12/2023

VĐQG Iran

Havadar

0 : 5

(0-3)

Sepahan

05/03/2023

VĐQG Iran

Sepahan

3 : 1

(2-0)

Havadar

02/10/2022

VĐQG Iran

Havadar

1 : 2

(1-2)

Sepahan

18/02/2022

VĐQG Iran

Havadar

0 : 0

(0-0)

Sepahan

Phong độ gần nhất

Sepahan

Phong độ

Havadar

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sepahan

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

21/12/2024

Gol Gohar

Sepahan

1 1

(1) (0)

0.93 +0.25 0.91

0.87 1.75 0.76

B
T

VĐQG Iran

16/12/2024

Sepahan

Persepolis

2 1

(1) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.88 1.75 0.92

T
T

VĐQG Iran

08/12/2024

Mes Rafsanjan

Sepahan

0 3

(0) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.91 2.0 0.69

T
T

Cúp Châu Á

03/12/2024

Istiqlol Dushanbe

Sepahan

0 2

(0) (0)

0.86 +1.5 0.94

0.82 2.5 0.89

T
X

Cúp Châu Á

26/11/2024

Sepahan

Al Wihdat

1 1

(0) (1)

0.96 -1 0.94

0.85 2.5 0.86

B
X

Havadar

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

20/12/2024

Havadar

Nassaji Mazandaran

0 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.92 1.75 0.82

B
X

VĐQG Iran

13/12/2024

Mes Rafsanjan

Havadar

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

02/12/2024

Havadar

Esteghlal Khuzestan

0 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.83 1.75 0.95

B
X

Cúp Quốc Gia Iran

24/11/2024

Zob Ahan

Havadar

0 0

(0) (0)

0.78 -0.25 0.80

0.71 1.75 0.91

T
X

VĐQG Iran

01/11/2024

Malavan

Havadar

0 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.88 2.0 0.86

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất