0.85 -2 1/2 0.95
0.95 2.5 0.80
- - -
- - -
1.25 4.50 10.00
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.96 1.0 0.79
- - -
- - -
1.80 2.25 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Mohammad Daneshgar
Mohammadmehdi Mohebi
18’ -
Reza Shekari
Mehdi Limouchi
27’ -
39’
Đang cập nhật
Morteza Mansouri
-
Đang cập nhật
Reza Asadi
59’ -
60’
Đang cập nhật
Saeb Mohebi
-
67’
Mohammad Sattari
Milad Khodaei
-
Reza Shekari
Aboubakar Kamara
73’ -
Reza Asadi
Arshia Sarshogh
77’ -
Aria Yousefi
Mehdi Limouchi
79’ -
90’
Mehdi Mahdavi
Adnan As'adi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
55%
45%
1
0
0
2
388
317
7
2
5
1
0
2
Sepahan Havadar
Sepahan 4-4-2
Huấn luyện viên: Patrice Carteron
4-4-2 Havadar
Huấn luyện viên: Omid Reza Ravankhah
23
Mohammadmehdi Mohebi
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
14
Aria Yousefi
14
Aria Yousefi
11
Dariush Shojaeian
90
Hossein Akbar Monadi
90
Hossein Akbar Monadi
90
Hossein Akbar Monadi
90
Hossein Akbar Monadi
90
Hossein Akbar Monadi
90
Hossein Akbar Monadi
90
Hossein Akbar Monadi
90
Hossein Akbar Monadi
88
Mehdi Goudarzi
88
Mehdi Goudarzi
Sepahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohammadmehdi Mohebi Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Seyed Mohammad Karimi Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Aria Yousefi Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Reza Shekari Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Reza Asadi Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Payam Niazmand Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Mohammad Daneshgar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Hossein Goudarzi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Steven N'Zonzi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mehdi Limouchi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dariush Shojaeian Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Saeb Mohebi Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Mehdi Goudarzi Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
78 Mehdi Daryabari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Hossein Akbar Monadi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
80 Edris Rahmani Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Mohammad Sattari Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Morteza Mansouri Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ali Fathi Moloud Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Mohammad Dindar Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sepahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Saleh Hardani Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bryan Dabo Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Vakhdat Khanonov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Arshia Sarshogh Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ali Ahmadi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Siavash Yazdani Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Abbas Habibi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Nima Mirzazad Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Mohammadreza Bordbar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kaveh Rezaei Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Peyman Ranjbari Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohammad Javad Kia Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Mehdi Mahdavi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Hossein Mehraban Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Adnan As'adi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Farshad Mohammadi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Meysam Tohidast Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 Milad Khodaei Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Saeed Sadeghi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kasra Rahmati Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Danial Mahini Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sepahan
Havadar
VĐQG Iran
Sepahan
2 : 0
(2-0)
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
0 : 5
(0-3)
Sepahan
VĐQG Iran
Sepahan
3 : 1
(2-0)
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
1 : 2
(1-2)
Sepahan
VĐQG Iran
Havadar
0 : 0
(0-0)
Sepahan
Sepahan
Havadar
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sepahan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Gol Gohar Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.87 1.75 0.76 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Sepahan Persepolis |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Mes Rafsanjan Sepahan |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Istiqlol Dushanbe Sepahan |
0 2 (0) (0) |
0.86 +1.5 0.94 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Sepahan Al Wihdat |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.94 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Havadar
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Havadar Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Havadar Esteghlal Khuzestan |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zob Ahan Havadar |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Malavan Havadar |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 17