VĐQG Uganda - 04/01/2025 13:00
SVĐ: Luzira Maximum Prisons Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.91
0.83 2.0 0.79
- - -
- - -
2.90 2.90 2.35
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.90
0.79 0.75 0.92
- - -
- - -
3.75 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
4
4
52%
48%
1
3
0
0
373
344
12
6
4
1
2
1
SC Villa URA
SC Villa 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Morley Byekwaso
4-4-1-1 URA
Huấn luyện viên: Sam Timbe
Tạm thời chưa có dữ liệu
SC Villa
URA
VĐQG Uganda
SC Villa
2 : 1
(0-0)
URA
VĐQG Uganda
URA
0 : 0
(0-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
SC Villa
0 : 1
(0-0)
URA
VĐQG Uganda
URA
1 : 1
(1-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
URA
3 : 1
(1-0)
SC Villa
SC Villa
URA
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SC Villa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
KCCA SC Villa |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
SC Villa Police |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
SC Villa Lugazi Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
NEC SC Villa |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
SC Villa Wakiso Giants |
6 1 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
T
|
URA
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
URA Lugazi Municipal |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Express FC URA |
1 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.86 |
0.85 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
URA NEC |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.70 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Wakiso Giants URA |
0 3 (0) (1) |
0.74 +0 0.83 |
0.66 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
URA Vipers |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17