VĐQG Uganda - 13/12/2024 13:00
SVĐ: Masaka Recreation Ground
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.87 2.25 0.87
- - -
- - -
1.75 3.10 4.50
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.99 1.0 0.72
- - -
- - -
2.40 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
3
3
47%
53%
2
3
3
1
381
429
7
10
4
3
2
2
SC Villa Police
SC Villa 3-4-3
Huấn luyện viên: Morley Byekwaso
3-4-3 Police
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
SC Villa
Police
VĐQG Uganda
Police
0 : 0
(0-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
SC Villa
1 : 0
(0-0)
Police
VĐQG Uganda
Police
1 : 1
(0-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
SC Villa
2 : 2
(2-1)
Police
SC Villa
Police
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SC Villa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
SC Villa Lugazi Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
NEC SC Villa |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
SC Villa Wakiso Giants |
6 1 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Express FC SC Villa |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
SC Villa UPDF |
5 0 (3) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
T
|
Police
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Police Wakiso Giants |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.69 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
UPDF Police |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 0.74 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Police Lugazi Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
NEC Police |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 0.76 |
0.74 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Police Kiboga Young |
2 1 (1) (0) |
0.78 -0.75 0.80 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11