Hạng Hai Ấn Độ - 24/01/2025 10:00
SVĐ: Bangalore Football Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 3/4 0.85
0.73 2.75 0.90
- - -
- - -
4.20 3.70 1.65
- - -
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
1.00 1.25 0.78
- - -
- - -
4.75 2.25 2.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SC Bengaluru Sreenidi Deccan
SC Bengaluru 4-3-3
Huấn luyện viên: Chinta Chandrashekar Rao
4-3-3 Sreenidi Deccan
Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis
37
Yuya Kuriyama
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
11
David Castañeda Muñoz
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
SC Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Yuya Kuriyama Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Manoj Swamy Kannan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Shafeel PP Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Carlos Alberto Silva Lomba Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shanid Valan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 C. Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Asif O M Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jibin Devassy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Salam Johnson Singh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jordan Lamela Garrido Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thomyo Shimray Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Castañeda Muñoz Tiền đạo |
69 | 36 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Lalromawia Lalromawia Tiền vệ |
60 | 11 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Faysal Shayesteh Tiền đạo |
54 | 4 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Eli Sabia Filho Hậu vệ |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Vanlalremdika Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ubaid Chono Kadavath Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Hardik Bhatt Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abhishek Ambekar Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohd Sajid Dhot Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
77 Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Henry Kisekka Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Vignesh Velan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Tangva Ragui Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ashish Jha Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Oinam Sanatomba Singh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Bishal Lama Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Shravan Shetty Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Umair Saiyyad Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Aryan Niraj Lamba Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 William Alves de Oliveira Tiền đạo |
32 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Gurmukh Singh Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 R Lalbiakliana Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ajay Chhetri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rosenberg Gabriel Tiền đạo |
70 | 7 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Arijit Bagui Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Roly Bonevacia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Bengaluru
Sreenidi Deccan
SC Bengaluru
Sreenidi Deccan
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SC Bengaluru
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Real Kashmir SC Bengaluru |
3 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Shillong Lajong SC Bengaluru |
5 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Rajasthan FC SC Bengaluru |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
SC Bengaluru Namdhari |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
SC Bengaluru Delhi FC |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Sreenidi Deccan
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sreenidi Deccan Shillong Lajong |
5 5 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Real Kashmir Sreenidi Deccan |
2 2 (2) (2) |
0.82 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
T
|
|
09/01/2025 |
Aizawl Sreenidi Deccan |
3 4 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Inter Kashi Sreenidi Deccan |
3 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Sreenidi Deccan Dempo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 29