GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 24/01/2025 10:00

SVĐ: Bangalore Football Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.73 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.70 1.65

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

1.00 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.25 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bangalore Football Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chinta Chandrashekar Rao

  • Ngày sinh:

    25-09-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:1, H:5, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Miguel Félix Amorim Reis

  • Ngày sinh:

    08-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    15 (T:4, H:6, B:5)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

SC Bengaluru Sreenidi Deccan

Đội hình

SC Bengaluru 4-3-3

Huấn luyện viên: Chinta Chandrashekar Rao

SC Bengaluru VS Sreenidi Deccan

4-3-3 Sreenidi Deccan

Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis

37

Yuya Kuriyama

33

Shanid Valan

33

Shanid Valan

33

Shanid Valan

33

Shanid Valan

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

11

David Castañeda Muñoz

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

10

Faysal Shayesteh

10

Faysal Shayesteh

Đội hình xuất phát

SC Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Yuya Kuriyama Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

5

Manoj Swamy Kannan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Shafeel PP Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Carlos Alberto Silva Lomba Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Shanid Valan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

C. Singh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Asif O M Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jibin Devassy Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Salam Johnson Singh Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Jordan Lamela Garrido Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Thomyo Shimray Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Castañeda Muñoz Tiền đạo

69 36 8 5 0 Tiền đạo

21

Lalromawia Lalromawia Tiền vệ

60 11 7 1 0 Tiền vệ

10

Faysal Shayesteh Tiền đạo

54 4 14 8 0 Tiền đạo

13

Eli Sabia Filho Hậu vệ

33 3 3 4 0 Hậu vệ

30

Brandon Vanlalremdika Tiền vệ

20 2 3 0 0 Tiền vệ

6

Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ

32 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Ubaid Chono Kadavath Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

93

Hardik Bhatt Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Abhishek Ambekar Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Mohd Sajid Dhot Hậu vệ

31 0 0 2 1 Hậu vệ

77

Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SC Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Henry Kisekka Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Vignesh Velan Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Tangva Ragui Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ashish Jha Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Oinam Sanatomba Singh Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Bishal Lama Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

21

Shravan Shetty Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Umair Saiyyad Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Aryan Niraj Lamba Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

7

William Alves de Oliveira Tiền đạo

32 9 1 2 0 Tiền đạo

55

Gurmukh Singh Hậu vệ

33 1 0 0 0 Hậu vệ

22

R Lalbiakliana Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Ajay Chhetri Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Rosenberg Gabriel Tiền đạo

70 7 8 6 0 Tiền đạo

25

Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Arijit Bagui Hậu vệ

52 0 1 7 0 Hậu vệ

28

Roly Bonevacia Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

SC Bengaluru

Sreenidi Deccan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SC Bengaluru: 0T - 0H - 0B) (Sreenidi Deccan: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

SC Bengaluru

Phong độ

Sreenidi Deccan

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.4
2.4
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SC Bengaluru

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

19/01/2025

Real Kashmir

SC Bengaluru

3 1

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.80 2.5 0.89

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

13/01/2025

Shillong Lajong

SC Bengaluru

5 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.5 0.96

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Rajasthan FC

SC Bengaluru

2 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

20/12/2024

SC Bengaluru

Namdhari

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

13/12/2024

SC Bengaluru

Delhi FC

2 2

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.77 2.75 0.85

B
T

Sreenidi Deccan

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

18/01/2025

Sreenidi Deccan

Shillong Lajong

5 5

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.75 0.88

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

14/01/2025

Real Kashmir

Sreenidi Deccan

2 2

(2) (2)

0.82 +0 0.88

0.95 2.25 0.83

H
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Aizawl

Sreenidi Deccan

3 4

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.86

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

20/12/2024

Inter Kashi

Sreenidi Deccan

3 1

(0) (1)

0.89 +0 0.95

0.86 2.75 0.76

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

13/12/2024

Sreenidi Deccan

Dempo

0 1

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.82 2.75 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 17

12 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất