VĐQG Nữ Ý - 09/11/2024 17:00
SVĐ: Stadio Città del Tricolore
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/4 0.87
0.88 2.5 0.94
- - -
- - -
1.66 3.60 4.33
0.80 8.5 1.00
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.77 1.0 0.94
- - -
- - -
2.25 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Sara Mella
Daniela Sabatino
11’ -
Đang cập nhật
Daniela Sabatino
29’ -
32’
Đang cập nhật
Nicole Arcangeli
-
Đang cập nhật
Martina Brustia
43’ -
44’
Đang cập nhật
Federica Cafferata
-
55’
Giada Cimò
Giada Burbassi
-
Elena Dhont
Samantha Fisher
66’ -
68’
Federica Cafferata
Tori DellaPeruta
-
76’
Maria Vittoria Nano
Norma Cinotti
-
Daniela Sabatino
Kassandra Missipo
78’ -
Gina-Maria Chmielinski
Lana Clelland
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
55%
45%
1
2
15
16
417
343
15
9
5
2
3
1
Sassuolo W Sampdoria W
Sassuolo W 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi
4-3-1-2 Sampdoria W
Huấn luyện viên: Davide Corti
9
Daniela Sabatino
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
12
Kassandra Missipo
12
Kassandra Missipo
12
Kassandra Missipo
10
Gina-Maria Chmielinski
17
Cecilia Prugna
17
Cecilia Prugna
24
Sara Baldi
6
Alice Benoit
6
Alice Benoit
6
Alice Benoit
6
Alice Benoit
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
11
Nora Heroum
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniela Sabatino Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Gina-Maria Chmielinski Tiền vệ |
8 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Cecilia Prugna Tiền vệ |
34 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Kassandra Missipo Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Benedetta Orsi Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Davina Philtjens Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Solène Durand Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Martina Brustia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sara Caiazzo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sara Mella Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Elena Dhont Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sampdoria W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sara Baldi Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Elena Pisani Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Bianca Fallico Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nora Heroum Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Alice Benoit Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Amanda Tampieri Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Federica Cafferata Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Vanessa Panzeri Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Maria Vittoria Nano Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Giada Cimò Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicole Arcangeli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Caroline Pleidrup Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Valeria Monterubbiano Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Samantha Fisher Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Aurora De Rita Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Kadidia Traore Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Martina Fusini Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Maja Hagemann Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Valentina Gallazzi Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Manuela Perselli Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lana Clelland Tiền đạo |
27 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Greta Adami Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Lia Lonni Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sampdoria W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Roberta Aprile Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Tori DellaPeruta Tiền đạo |
24 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Linda Cimini Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Giulia Bison Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Annahita Zamanian Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Sabrina Nespolo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Giada Burbassi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Elisa Zilli Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Sofia Bertucci Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kiara Bercelli Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Norma Cinotti Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sassuolo W
Sampdoria W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
2 : 0
(0-0)
Sampdoria W
VĐQG Nữ Ý
Sampdoria W
0 : 4
(0-2)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sampdoria W
0 : 2
(0-0)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
3 : 0
(2-0)
Sampdoria W
VĐQG Nữ Ý
Sampdoria W
0 : 2
(0-1)
Sassuolo W
Sassuolo W
Sampdoria W
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sassuolo W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Castelvecchio W Sassuolo W |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
AC Milan W Sassuolo W |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sassuolo W Como |
2 4 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Sassuolo W Fiorentina W |
1 3 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Lazio W Sassuolo W |
3 2 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sampdoria W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Napoli W Sampdoria W |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sampdoria W Roma W |
1 5 (0) (3) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.73 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sampdoria W Napoli W |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
AC Milan W Sampdoria W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Sampdoria W Juventus W |
0 2 (0) (1) |
0.87 +2.25 0.92 |
0.85 3.5 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15