GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Coppa Women Ý - 28/01/2025 17:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gian Loris Rossi

  • Ngày sinh:

    20-10-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    24 (T:5, H:9, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gianpiero Piovani

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    114 (T:57, H:24, B:33)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sassuolo W Inter Milano W

Đội hình

Sassuolo W 3-5-2

Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi

Sassuolo W VS Inter Milano W

3-5-2 Inter Milano W

Huấn luyện viên: Gianpiero Piovani

9

Daniela Sabatino

20

Benedetta Orsi

20

Benedetta Orsi

20

Benedetta Orsi

16

Solène Durand

16

Solène Durand

16

Solène Durand

16

Solène Durand

16

Solène Durand

11

Samantha Fisher

11

Samantha Fisher

36

Michela Cambiaghi

31

Tessa Wullaert

31

Tessa Wullaert

31

Tessa Wullaert

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

27

Henrietta Csiszar

15

Annamaria Serturini

15

Annamaria Serturini

Đội hình xuất phát

Sassuolo W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniela Sabatino Tiền đạo

44 7 3 1 0 Tiền đạo

12

Kassandra Ndoutou Eboa Missipo Tiền vệ

42 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Samantha Fisher Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

20

Benedetta Orsi Hậu vệ

38 1 1 3 0 Hậu vệ

2

Davina Philtjens Tiền vệ

42 0 1 3 1 Tiền vệ

16

Solène Durand Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

5

Sara Caiazzo Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Sara Mella Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Martina Brustia Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Aurora De Rita Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Elena Dhont Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Inter Milano W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Michela Cambiaghi Tiền đạo

41 12 4 2 0 Tiền đạo

23

Lina Magull Tiền vệ

33 11 6 2 0 Tiền vệ

15

Annamaria Serturini Tiền vệ

25 7 2 0 0 Tiền vệ

31

Tessa Wullaert Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

13

Beatrice Merlo Tiền vệ

38 2 3 1 0 Tiền vệ

27

Henrietta Csiszar Tiền vệ

41 1 4 4 0 Tiền vệ

3

Katie Bowen Hậu vệ

39 1 2 0 0 Hậu vệ

24

Ana Marija Milinković Hậu vệ

29 1 2 4 0 Hậu vệ

5

Ivana Andrés Sanz Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Martina Tomaselli Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Cecilía Rán Rúnarsdóttir Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sassuolo W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Greta Adami Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Maja Hagemann Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Gina-Maria Chmielinski Tiền vệ

16 4 1 1 0 Tiền vệ

22

Erica Di Nallo Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

23

Martina Fusini Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Manuela Perselli Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

58

Emma Girotto Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

26

Lana Clelland Tiền đạo

32 11 3 0 0 Tiền đạo

18

Valentina Gallazzi Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Caroline Pleidrup Gram Hậu vệ

44 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Lia Lonni Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

27

Valeria Monterubbiano Tiền đạo

41 1 2 0 0 Tiền đạo

Inter Milano W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Elisa Polli Tiền đạo

46 7 6 3 0 Tiền đạo

14

Chiara Robustellini Hậu vệ

47 2 1 4 0 Hậu vệ

8

Matilde Pavan Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

94

Rachele Baldi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Sofie Junge-Pedersen Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Olivia Alma Charlotta Schough Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Elisa Bartoli Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Marie Detruyer Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Haley Bugeja Tiền đạo

45 4 0 0 0 Tiền đạo

17

Beatrix Fördős Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Irene Santi Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Alessia Piazza Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

Sassuolo W

Inter Milano W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sassuolo W: 2T - 1H - 2B) (Inter Milano W: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/01/2025

Coppa Women Ý

Inter Milano W

1 : 1

(0-0)

Sassuolo W

15/12/2024

VĐQG Nữ Ý

Inter Milano W

3 : 0

(1-0)

Sassuolo W

28/09/2024

VĐQG Nữ Ý

Sassuolo W

1 : 3

(0-1)

Inter Milano W

12/05/2024

VĐQG Nữ Ý

Inter Milano W

2 : 4

(0-3)

Sassuolo W

13/04/2024

VĐQG Nữ Ý

Sassuolo W

2 : 1

(0-0)

Inter Milano W

Phong độ gần nhất

Sassuolo W

Phong độ

Inter Milano W

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sassuolo W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

25/01/2025

Como

Sassuolo W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Fiorentina W

Sassuolo W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.93 3.0 0.85

T
X

Coppa Women Ý

16/01/2025

Inter Milano W

Sassuolo W

1 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Nữ Ý

11/01/2025

Sassuolo W

Lazio W

3 1

(2) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.75 0.90

T
T

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Inter Milano W

Sassuolo W

3 0

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.81 3.0 0.81

B
H

Inter Milano W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

24/01/2025

Juventus W

Inter Milano W

0 0

(0) (0)

1.01 -1 0.75

1.00 3.0 0.76

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Inter Milano W

Como

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.86 3.0 0.84

B
X

Coppa Women Ý

16/01/2025

Inter Milano W

Sassuolo W

1 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Nữ Ý

12/01/2025

Roma W

Inter Milano W

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.89

0.80 2.75 0.82

T
T

VĐQG Nữ Ý

15/12/2024

Inter Milano W

Sassuolo W

3 0

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.81 3.0 0.81

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất