- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sassuolo U20 Lecce U20
Sassuolo U20 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Lecce U20
Huấn luyện viên:
7
Borna Knezovic
99
Claudio Parlato
99
Claudio Parlato
99
Claudio Parlato
99
Claudio Parlato
1
Alessandro Scacchetti
1
Alessandro Scacchetti
1
Alessandro Scacchetti
10
Giuseppe Kevin Leone
21
Kevin Bruno
21
Kevin Bruno
77
Sandro Bertolucci
8
Niko Kovac
8
Niko Kovac
8
Niko Kovac
8
Niko Kovac
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
Sassuolo U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Borna Knezovic Tiền vệ |
17 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Giuseppe Kevin Leone Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kevin Bruno Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alessandro Scacchetti Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Claudio Parlato Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Francesco Corradini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tommaso Macchioni Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
76 Luca Barani Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Alessandro Cardascio Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Emerick Lopes Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Sonosi Daldum Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lecce U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Sandro Bertolucci Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Fabiano Pacia Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Till Winkelmann Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Marlon Ubani Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Niko Kovac Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marco Delle Monache Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Vlad-Andrei Răfăilă Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Sebastian Esposito Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Mario Pejazic Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Domagoj Regetaš Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Olaf Gorter Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sassuolo U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Gabriele Vedovati Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Giacomo Benvenuti Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Christian Frangella Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Troy Leo Tomșa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Giacomo Seminari Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 David Weiss Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tommaso Benvenuti Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Francesco Bolondi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Lorenzo Viganò Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Amoako Minta Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Denis Mario Șandro Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lecce U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Simone Verdosci Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Davide Paglialunga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Enes Yılmaz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Yohan Mboko Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
78 Max Denis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Matteo Agrimi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Luca Russo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Cosimo Basile Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Vernon Addo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Mattia Muya Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jason-Patrick Vescan-Kodor Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sassuolo U20
Lecce U20
PrimaVera 1 Ý
Lecce U20
1 : 3
(1-2)
Sassuolo U20
Sassuolo U20
Lecce U20
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sassuolo U20
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Udinese U20 Sassuolo U20 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Sassuolo U20 Cesena U20 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Atalanta U20 Sassuolo U20 |
3 1 (2) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Sassuolo U20 Genoa U20 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Internazionale U20 Sassuolo U20 |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
B
|
Lecce U20
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Lecce U20 Roma U20 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Lecce U20 Monza U20 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Milan U20 Lecce U20 |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Lecce U20 Cesena U20 |
3 2 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.90 3.0 0.73 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Hellas Verona U20 Lecce U20 |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11