GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Torneo Federal A Argentina - 15/09/2024 18:30

SVĐ: Estadio Centenario del Club Atlético Sarmiento

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.95

0.98 1.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.70 3.00

0.83 8 0.97

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 1.00

0.78 0.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.72 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gonzalo González

    39’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Facundo Ezequiel Tumbesi

  • 46’

    Đang cập nhật

    Emanuel Jesús Cabrera

  • 56’

    Facundo Ezequiel Tumbesi

    Juan Manuel Zarza

  • Franco Agustín Falcón

    Bruno Daniel Prieto

    63’
  • Đang cập nhật

    Rodrigo Emanuel Montenegro

    67’
  • 73’

    Emanuel Jesús Cabrera

    Alejandro Leonel Aquino

  • 78’

    Đang cập nhật

    Juan Manuel Zarza

  • 82’

    Enzo Benítez

    Gianfranco Borgognone

  • 90’

    Đang cập nhật

    Gabriel Rodrigo Giménez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 15/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Centenario del Club Atlético Sarmiento

  • Trọng tài chính:

    M. Agli

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miguel Aníbal Urbina

  • Ngày sinh:

    17-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:6, H:6, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luciano Andrés Ábalos

  • Ngày sinh:

    13-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    12 (T:5, H:5, B:2)

5

Phạt góc

2

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

4

386

Tổng số đường chuyền

435

10

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Sarmiento Resistencia Independiente Chivilcoy

Đội hình

Sarmiento Resistencia 4-3-3

Huấn luyện viên: Miguel Aníbal Urbina

Sarmiento Resistencia VS Independiente Chivilcoy

4-3-3 Independiente Chivilcoy

Huấn luyện viên: Luciano Andrés Ábalos

Tạm thời chưa có dữ liệu

Sarmiento Resistencia

Independiente Chivilcoy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sarmiento Resistencia: 0T - 0H - 0B) (Independiente Chivilcoy: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Sarmiento Resistencia

Phong độ

Independiente Chivilcoy

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sarmiento Resistencia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Torneo Federal A Argentina

08/09/2024

Unión Sunchales

Sarmiento Resistencia

1 2

(1) (2)

0.77 -0.25 1.02

0.86 1.5 0.86

T
T

Torneo Federal A Argentina

01/09/2024

Sarmiento Resistencia

Crucero del Norte

1 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.88 1.75 0.86

B
T

Torneo Federal A Argentina

25/08/2024

Juventud Antoniana

Sarmiento Resistencia

2 0

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.87 1.75 0.79

B
T

Torneo Federal A Argentina

18/08/2024

Def. de Pronunciamiento

Sarmiento Resistencia

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 1.75 0.81

T
X

Torneo Federal A Argentina

11/08/2024

Sarmiento Resistencia

Gimnasia Concepción

1 0

(0) (0)

0.75 -1.0 1.05

0.91 2.0 0.83

H
X

Independiente Chivilcoy

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Torneo Federal A Argentina

08/09/2024

Independiente Chivilcoy

Gimnasia Concepción

3 2

(1) (1)

0.77 -1.0 1.02

- - -

H

Torneo Federal A Argentina

01/09/2024

Douglas Haig

Independiente Chivilcoy

4 3

(2) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.89 1.75 0.85

B
T

Torneo Federal A Argentina

24/08/2024

Independiente Chivilcoy

Boca Unidos

4 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.94 1.75 0.80

T
T

Torneo Federal A Argentina

18/08/2024

El Linqueño

Independiente Chivilcoy

0 0

(0) (0)

- - -

0.87 1.5 0.84

X

Torneo Federal A Argentina

11/08/2024

Independiente Chivilcoy

Def. de Pronunciamiento

1 1

(0) (0)

- - -

0.93 2.25 0.73

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất