GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bosnia and Herzegovina - 15/02/2025 14:00

SVĐ: Olimpijski Stadion Asim Ferhatovic Hase

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Olimpijski Stadion Asim Ferhatovic Hase

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sarajevo Borac Banja Luka

Đội hình

Sarajevo 3-5-2

Huấn luyện viên:

Sarajevo VS Borac Banja Luka

3-5-2 Borac Banja Luka

Huấn luyện viên:

7

G. Guliashvili

16

Filip Jović

16

Filip Jović

16

Filip Jović

99

Aldin Turkeš

99

Aldin Turkeš

99

Aldin Turkeš

99

Aldin Turkeš

99

Aldin Turkeš

22

Amar Beganović

22

Amar Beganović

27

E. Kulašin

98

Sandi Ogrinec

98

Sandi Ogrinec

98

Sandi Ogrinec

98

Sandi Ogrinec

16

Sebastian Herrera

16

Sebastian Herrera

15

Srđan Grahovac

15

Srđan Grahovac

15

Srđan Grahovac

99

Đorđe Despotović

Đội hình xuất phát

Sarajevo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

G. Guliashvili Tiền vệ

22 11 2 0 0 Tiền vệ

5

Karlo Lulić Tiền vệ

13 5 0 1 0 Tiền vệ

22

Amar Beganović Hậu vệ

55 3 4 5 0 Hậu vệ

16

Filip Jović Hậu vệ

20 2 0 4 0 Hậu vệ

29

Vladan Bubanja Tiền vệ

19 2 0 4 0 Tiền vệ

99

Aldin Turkeš Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

18

Domagoj Pavičić Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

44

Miomir Đuričković Hậu vệ

44 0 1 10 1 Hậu vệ

33

Nidal Čelik Hậu vệ

38 0 1 3 1 Hậu vệ

39

Lovre Rogić Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nermin Mujkić Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Borac Banja Luka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

E. Kulašin Tiền vệ

28 4 1 3 0 Tiền vệ

99

Đorđe Despotović Tiền đạo

19 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Sebastian Herrera Hậu vệ

25 2 4 6 1 Hậu vệ

15

Srđan Grahovac Tiền vệ

23 2 0 2 0 Tiền vệ

98

Sandi Ogrinec Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

77

Stefan Savić Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

22

David Čavić Tiền vệ

30 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Bart Meijers Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

93

M. Vukčević Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Filip Manojlović Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

24

Jurich Carolina Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sarajevo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Bruno Unušić Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

21

Momodou Jatta Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Emil Rockov Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

8

Eldar Mehmedović Tiền vệ

38 1 1 1 0 Tiền vệ

32

Nemanja Anđušić Tiền vệ

40 6 0 4 0 Tiền vệ

3

Elvir Duraković Hậu vệ

44 0 1 4 0 Hậu vệ

77

Mihael Kuprešak Tiền vệ

18 0 0 1 1 Tiền vệ

9

Renan Oliveira Tiền đạo

49 14 3 6 1 Tiền đạo

6

Vinko Soldo Hậu vệ

55 2 1 5 0 Hậu vệ

19

Andreja Ristić Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Sanin Mušija Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Borac Banja Luka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nikola Srećković Tiền vệ

26 1 3 2 0 Tiền vệ

5

Boban Nikolov Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Aleks Pihler Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Pavle Đajić Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

49

Stefan Marčetić Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Zoran Kvržić Tiền vệ

26 4 0 2 0 Tiền vệ

18

Aleksandar Subić Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Damir Hrelja Tiền đạo

30 1 1 3 0 Tiền đạo

1

D. Shishkovski Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

4

Nikola Pejović Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Savo Šušić Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Stojan Vranješ Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

Sarajevo

Borac Banja Luka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sarajevo: 1T - 3H - 1B) (Borac Banja Luka: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Borac Banja Luka

0 : 1

(0-1)

Sarajevo

20/04/2024

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Sarajevo

1 : 1

(0-1)

Borac Banja Luka

13/03/2024

Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina

Sarajevo

1 : 2

(0-1)

Borac Banja Luka

28/02/2024

Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina

Borac Banja Luka

0 : 0

(0-0)

Sarajevo

05/11/2023

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Sarajevo

1 : 1

(0-1)

Borac Banja Luka

Phong độ gần nhất

Sarajevo

Phong độ

Borac Banja Luka

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sarajevo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina

08/02/2025

Sarajevo

Sloga Doboj

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bosnia and Herzegovina

07/12/2024

Posusje

Sarajevo

0 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

1.01 2.25 0.75

B
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

03/12/2024

Radnik Bijeljina

Sarajevo

2 3

(1) (2)

0.80 +1.25 1.00

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Bosnia and Herzegovina

29/11/2024

Sarajevo

Zrinjski

0 1

(0) (0)

0.86 -0.25 0.83

0.94 2.25 0.88

B
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

24/11/2024

GOSK Gabela

Sarajevo

0 3

(0) (1)

0.97 +1.5 0.82

0.94 3.0 0.78

T
H

Borac Banja Luka

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/02/2025

Borac Banja Luka

Olimpija

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina

08/02/2025

Borac Banja Luka

Celik

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

19/12/2024

Borac Banja Luka

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.78 1.75 0.90

H
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

15/12/2024

Sloboda Tuzla

Borac Banja Luka

2 3

(1) (1)

0.95 +2.5 0.85

0.89 3.25 0.83

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

Shamrock Rovers

Borac Banja Luka

3 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.89

0.92 2.0 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất