Vòng Loại WC Châu Phi - 05/10/2025 22:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
São Tomé and Príncipe Tunisia
São Tomé and Príncipe 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Tunisia
Huấn luyện viên:
8
Denilson Silva
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
23
Pedro Mateus
23
Pedro Mateus
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
13
Adjeil Neves
8
Hamza Rafia
22
Bechir Ben Said
22
Bechir Ben Said
22
Bechir Ben Said
22
Bechir Ben Said
2
Ali Abdi
2
Ali Abdi
2
Ali Abdi
2
Ali Abdi
2
Ali Abdi
2
Ali Abdi
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Denilson Silva Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Adjeil Neves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Pedro Mateus Thủ môn |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mauro Vilhete Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Adjakson Ramos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gilberto d'Almeida Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rogério Fernandes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Edmílson Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ronaldo Lumungo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Joel Neves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sérgio Alexandre Andrade Malé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tunisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hamza Rafia Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Yassine Meriah Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Montassar Talbi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Abdi Hậu vệ |
17 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Bechir Ben Said Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Hamza Mathlouthi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nader Ghandri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Elias Achouri Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
9 Haythem Jouini Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Elias Saad Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yaniel Bonfim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Eba Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Tinho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nuno Malheiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Álvaro Amado Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Joao Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hernane Espirito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luís Leal Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Elias Varela Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Feher Mendes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tunisia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Wajdi Sahli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mortadha Ben Ouanes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aymen Dahmen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 M. Zaddem Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Oussama Haddadi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Belhadj Mahmoud Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Alaa Ghram Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Memmich Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ghaylen Chaalali Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dylan Bronn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 R. Aouani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yan Valery Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
São Tomé and Príncipe
Tunisia
Vòng Loại WC Châu Phi
Tunisia
4 : 0
(1-0)
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
Tunisia
20% 80% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
São Tomé and Príncipe
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Namibia São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
São Tomé and Príncipe Guinea Xích Đạo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Liberia São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Guinea Xích Đạo São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
São Tomé and Príncipe Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
Tunisia
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Guinea Xích Đạo Tunisia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Tunisia Liberia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Tunisia Malawi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Liberia Tunisia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Namibia Tunisia |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.93 1.75 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2