GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 09/06/2024 13:00

SVĐ: Stade Municipal

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1 0.87

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.25 4.50 1.50

-1.00 7.00 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/2 -0.91

0.89 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.20 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Denilson Silva

    44’
  • Đang cập nhật

    Ricardo Jorge Ribeiro Monsanto

    45’
  • 55’

    S. Sheriff

    William Gibson

  • 62’

    Đang cập nhật

    Sampson Dweh

  • Edmílson Viegas

    Luís Leal

    74’
  • 84’

    P. Tarnue

    Chauncy B. Freeman

  • 85’

    Nohan Kenneh

    A. Vaikainah

  • Mauro Vilhete

    Joao Silva

    87’
  • 88’

    T. Sackor

    S. Sesay

  • Đang cập nhật

    Joao Silva

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    S. Sesay

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 09/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Municipal

  • Trọng tài chính:

    A. Rakotojaona

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ricardo Jorge Ribeiro Monsanto

  • Ngày sinh:

    13-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:1, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mario Marinică

  • Ngày sinh:

    13-12-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    15 (T:6, H:4, B:5)

9

Phạt góc

6

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

4

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

12

335

Tổng số đường chuyền

242

5

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

São Tomé and Príncipe Liberia

Đội hình

São Tomé and Príncipe 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Ribeiro Monsanto

São Tomé and Príncipe VS Liberia

4-2-3-1 Liberia

Huấn luyện viên: Mario Marinică

8

Denilson Silva

4

Adjakson Ramos

4

Adjakson Ramos

4

Adjakson Ramos

4

Adjakson Ramos

23

Pedro Mateus

23

Pedro Mateus

15

Mauro Vilhete

15

Mauro Vilhete

15

Mauro Vilhete

13

Adjeil Neves

19

Oscar

23

A. Koulibaly

23

A. Koulibaly

23

A. Koulibaly

23

A. Koulibaly

5

Sampson Dweh

5

Sampson Dweh

3

Kemoh Kamara

3

Kemoh Kamara

3

Kemoh Kamara

15

T. Sackor

Đội hình xuất phát

São Tomé and Príncipe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Denilson Silva Tiền vệ

3 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Adjeil Neves Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Pedro Mateus Thủ môn

3 1 0 0 0 Thủ môn

15

Mauro Vilhete Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Adjakson Ramos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Gilberto d'Almeida Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Rogério Fernandes Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Edmílson Viegas Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Ronaldo Lumungo Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Joel Neves Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Sérgio Alexandre Andrade Malé Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Oscar Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

15

T. Sackor Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Sampson Dweh Trung vệ

11 0 0 1 0 Trung vệ

3

Kemoh Kamara Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

A. Koulibaly Thủ môn

2 0 0 1 0 Thủ môn

12

P. Tarnue Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

S. Teclar Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nohan Kenneh Tiền vệ

3 0 0 1 1 Tiền vệ

20

Mo Sangare Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

S. Sheriff Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lawrence Kumeh Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

São Tomé and Príncipe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Hernane Espirito Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Luís Leal Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Elias Varela Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Feher Mendes Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

12

Yaniel Bonfim Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

17

Tinho Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Eba Viegas Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Nuno Malheiro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Álvaro Amado Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Joao Silva Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

William Gibson Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

T. Kollie Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Peter Wilson Tiền đạo

5 2 0 0 0 Tiền đạo

9

M. Yallah Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

A. Vaikainah Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Chauncy B. Freeman Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

N. Swen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

A. Bility Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Musa Sesay Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

S. Sesay Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

T. Songo's Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

São Tomé and Príncipe

Liberia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (São Tomé and Príncipe: 0T - 0H - 0B) (Liberia: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

São Tomé and Príncipe

Phong độ

Liberia

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.4
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

São Tomé and Príncipe

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Malawi

São Tomé and Príncipe

3 1

(2) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.95 2.5 0.85

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

São Tomé and Príncipe

Namibia

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Tunisia

São Tomé and Príncipe

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

10/09/2019

Guinea-Bissau

São Tomé and Príncipe

2 1

(0) (1)

0.85 -2.0 0.95

0.80 2.5 1.00

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

04/09/2019

São Tomé and Príncipe

Guinea-Bissau

0 1

(0) (0)

1.02 -1 0.66

- - -

B

Liberia

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

05/06/2024

Namibia

Liberia

1 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.90 1.75 0.82

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Liberia

Guinea Xích Đạo

3 0

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Liberia

Malawi

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

14/10/2023

Liberia

Libya

2 3

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

12/09/2023

Ghana

Liberia

3 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất