- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sandro
9’ -
Đang cập nhật
Sandro
46’ -
74’
Đang cập nhật
Bebo
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
3
6
0
0
375
346
15
10
8
5
1
1
São Salvador Interclube
São Salvador 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Interclube
Huấn luyện viên: Roberto Luiz Bianchi Pelliser
Tạm thời chưa có dữ liệu
São Salvador
Interclube
VĐQG Angola
São Salvador
2 : 2
(0-2)
Interclube
VĐQG Angola
Interclube
0 : 1
(0-0)
São Salvador
São Salvador
Interclube
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
São Salvador
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Recreativo do Libolo São Salvador |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
São Salvador Santa Rita |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Kabuscorp São Salvador |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
São Salvador Wiliete |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
29/09/2024 |
Petro de Luanda São Salvador |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.78 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Interclube
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Isaac de Benguela Interclube |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.93 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Desportivo Huíla Interclube |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
16/10/2024 |
Interclube CD Lunda-Sul |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Interclube Carmona |
7 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sagrada Esperança Interclube |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9