- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lito
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
6
6
0
0
374
340
13
12
7
6
2
1
São Salvador Desportivo Huíla
São Salvador 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Desportivo Huíla
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
São Salvador
Desportivo Huíla
VĐQG Angola
São Salvador
0 : 0
(0-0)
Desportivo Huíla
VĐQG Angola
Desportivo Huíla
1 : 0
(1-0)
São Salvador
São Salvador
Desportivo Huíla
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
São Salvador
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Carmona São Salvador |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
São Salvador Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
1º de Agosto São Salvador |
2 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
São Salvador Académica do Lobito |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
CD Lunda-Sul São Salvador |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
Desportivo Huíla
0% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Desportivo Huíla Isaac de Benguela |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.69 2.0 0.90 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Desportivo Huíla Luanda City |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Carmona Desportivo Huíla |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Desportivo Huíla Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
1º de Agosto Desportivo Huíla |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.89 2.0 0.70 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6