GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 02/03/2024 19:30

SVĐ: Estádio 19 de Outubro

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 -2 1/4 0.80

0.80 2.5 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 5.50 9.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.77

0.91 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.50 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Amaral

  • Đang cập nhật

    Gabriel Davis

    37’
  • Gabriel Davis

    Felipe Baiano

    46’
  • Yan

    Gabriel Morbeck

    57’
  • 58’

    Netto

    Jean Lucca Teixeira Ferreira

  • Gabriel Pereira

    Ramires

    66’
  • 75’

    Pablo

    Léo Aquino

  • Đang cập nhật

    Ramires

    76’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Leonardo Paul

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 02/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio 19 de Outubro

  • Trọng tài chính:

    J. Pinheiro

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alessandro Telles

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    16 (T:3, H:7, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pedro Iarley Lima Dantas

  • Ngày sinh:

    29-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    6 (T:0, H:2, B:4)

9

Phạt góc

4

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

8

13

Phạm lỗi

13

395

Tổng số đường chuyền

343

19

Dứt điểm

8

8

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

São Luiz Santa Cruz RS

Đội hình

São Luiz 4-3-3

Huấn luyện viên: Alessandro Telles

São Luiz VS Santa Cruz RS

4-3-3 Santa Cruz RS

Huấn luyện viên: Pedro Iarley Lima Dantas

10

Diogo Sodré

6

Márcio Duarte

6

Márcio Duarte

6

Márcio Duarte

6

Márcio Duarte

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

24

Benjamín Borasi

7

Pablo

1

Alexandre Villa

1

Alexandre Villa

1

Alexandre Villa

1

Alexandre Villa

8

Rafael Mineiro

8

Rafael Mineiro

8

Rafael Mineiro

8

Rafael Mineiro

8

Rafael Mineiro

8

Rafael Mineiro

Đội hình xuất phát

São Luiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Diogo Sodré Tiền vệ

11 2 0 2 0 Tiền vệ

25

Gabriel Davis Tiền vệ

11 1 1 2 0 Tiền vệ

7

Guilherme Devitte Dal Pian Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

24

Benjamín Borasi Tiền đạo

11 1 1 2 0 Tiền đạo

6

Márcio Duarte Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Yan Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Raúl Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

João Vitor Hậu vệ

10 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Ricardo Thalheimer Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Bruno Jesus Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Gabriel Pereira Tiền đạo

11 0 0 2 0 Tiền đạo

Santa Cruz RS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Pablo Tiền đạo

10 1 1 1 0 Tiền đạo

4

Thiago Sales Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

6

David Luís Hậu vệ

8 1 0 1 2 Hậu vệ

8

Rafael Mineiro Tiền vệ

9 0 1 1 1 Tiền vệ

1

Alexandre Villa Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

2

Leonardo Paul Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Tairone Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

10

William Bartholdy Tiền vệ

2 0 0 0 1 Tiền vệ

5

Amaral Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Netto Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Tcharles Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

São Luiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Wesley Junio da Silva Araújo Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

4

João Felix Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Douglas Dias Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Luquinhas Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Leandro Cordova Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ramires Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Luiz Felipe Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

16

Ricardo Liell Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Felipe Baiano Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Gustavo Viana Graeff Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vini Peixoto Tiền đạo

11 1 1 1 0 Tiền đạo

9

Gabriel Morbeck Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

Santa Cruz RS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jean Lucca Teixeira Ferreira Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Léo Aquino Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Rickelmy Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Arthur Luz Donicht Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

12

Ruan Oriques Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

São Luiz

Santa Cruz RS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (São Luiz: 0T - 0H - 0B) (Santa Cruz RS: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

São Luiz

Phong độ

Santa Cruz RS

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

São Luiz

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

24/02/2024

Guarany de Bagé

São Luiz

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.89 2.0 0.77

B
X

Copa do Brasil

21/02/2024

São Luiz

Ituano

2 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

1.15 2.5 0.66

T
T

Gaucho 1 Brasil

17/02/2024

São Luiz

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.87 2.0 0.89

B
X

Gaucho 1 Brasil

13/02/2024

São Luiz

Juventude

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

T
X

Gaucho 1 Brasil

10/02/2024

Grêmio

São Luiz

1 1

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.66 2.5 1.15

T
X

Santa Cruz RS

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

26/02/2024

Santa Cruz RS

Ypiranga Erechim

1 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.89 2.25 0.77

T
X

Gaucho 1 Brasil

17/02/2024

Grêmio

Santa Cruz RS

6 2

(2) (2)

0.97 -2.25 0.82

0.90 3.0 0.86

B
T

Gaucho 1 Brasil

14/02/2024

Santa Cruz RS

Avenida

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.86

0.89 2.0 0.83

H
H

Gaucho 1 Brasil

11/02/2024

Caxias

Santa Cruz RS

2 1

(2) (0)

0.85 -0.75 0.95

1.05 2.5 0.75

B
T

Gaucho 1 Brasil

08/02/2024

Santa Cruz RS

Internacional

0 2

(0) (2)

0.87 +1.25 0.92

0.80 2.5 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 20

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 20

14 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất