VĐQG Angola - 10/11/2024 14:00
SVĐ: Estádio 4 de Janeiro
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Arafat Al Haj
-
60’
Đang cập nhật
Karanga
-
90’
Đang cập nhật
Kaporal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
4
6
0
0
389
353
11
14
6
7
2
0
Santa Rita Wiliete
Santa Rita 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Wiliete
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Santa Rita
Wiliete
VĐQG Angola
Santa Rita
0 : 0
(0-0)
Wiliete
VĐQG Angola
Wiliete
2 : 2
(0-1)
Santa Rita
VĐQG Angola
Wiliete
0 : 1
(0-0)
Santa Rita
VĐQG Angola
Santa Rita
1 : 1
(1-0)
Wiliete
VĐQG Angola
Santa Rita
0 : 0
(0-0)
Wiliete
Santa Rita
Wiliete
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Santa Rita
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Petro de Luanda Santa Rita |
1 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Santa Rita Onze Bravos |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
São Salvador Santa Rita |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
16/10/2024 |
Sagrada Esperança Santa Rita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Santa Rita Isaac de Benguela |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
Wiliete
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Wiliete Kabuscorp |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
T
|
||
24/10/2024 |
Luanda City Wiliete |
1 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Petro de Luanda Wiliete |
2 0 (1) (0) |
0.79 -1.5 0.72 |
- - - |
B
|
||
13/10/2024 |
Wiliete Onze Bravos |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
São Salvador Wiliete |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 20