VĐQG Angola - 20/11/2024 14:00
SVĐ: Estádio 4 de Janeiro
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
6
7
0
0
386
348
13
12
7
6
0
1
Santa Rita CD Lunda-Sul
Santa Rita 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 CD Lunda-Sul
Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Santa Rita
CD Lunda-Sul
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
2 : 1
(1-0)
Santa Rita
VĐQG Angola
Santa Rita
1 : 0
(0-0)
CD Lunda-Sul
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
1 : 0
(0-0)
Santa Rita
VĐQG Angola
Santa Rita
1 : 0
(0-0)
CD Lunda-Sul
Santa Rita
CD Lunda-Sul
80% 20% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Santa Rita
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Kabuscorp Santa Rita |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Santa Rita Wiliete |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Petro de Luanda Santa Rita |
1 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Santa Rita Onze Bravos |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
São Salvador Santa Rita |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
CD Lunda-Sul
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Onze Bravos CD Lunda-Sul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
CD Lunda-Sul São Salvador |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Isaac de Benguela CD Lunda-Sul |
1 1 (1) (1) |
0.74 +0.5 0.84 |
- - - |
B
|
||
30/10/2024 |
CD Lunda-Sul Luanda City |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
CD Lunda-Sul Desportivo Huíla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5