Gaucho 1 Brasil - 26/02/2024 23:00
SVĐ: Estádio dos Plátanos
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 1/4 0.80
0.89 2.25 0.77
- - -
- - -
3.30 3.25 2.05
0.88 10 0.90
- - -
- - -
-0.85 0 0.68
0.78 0.75 0.98
- - -
- - -
4.00 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Alisson Taddei
-
33’
Đang cập nhật
Zé Vítor
-
Đang cập nhật
Daniel Pereira
35’ -
41’
Đang cập nhật
Mateus Anderson
-
45’
Đang cập nhật
Zé Vítor
-
46’
Alisson Taddei
Gabriel Lima
-
47’
Đang cập nhật
Fernando Fonseca
-
Rafael Mineiro
Pablo
56’ -
61’
Clayton
Karl
-
62’
Zé Vítor
Edson Carius
-
73’
Windson
Willian Gomes
-
Đang cập nhật
Thiago Sales
74’ -
Tcharles
Rickelmy
78’ -
Đang cập nhật
Pablo
80’ -
82’
Gedeílson
Guilherme Santos
-
William Bartholdy
Léo Aquino
85’ -
90’
Đang cập nhật
Karl
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
52%
48%
5
5
18
23
389
372
13
15
6
6
3
1
Santa Cruz RS Ypiranga Erechim
Santa Cruz RS 4-3-3
Huấn luyện viên: Pedro Iarley Lima Dantas
4-3-3 Ypiranga Erechim
Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira
3
Jefferson Reis Soares
2
Rafael Mineiro
2
Rafael Mineiro
2
Rafael Mineiro
2
Rafael Mineiro
7
Jean Lucca Teixeira Ferreira
7
Jean Lucca Teixeira Ferreira
7
Jean Lucca Teixeira Ferreira
7
Jean Lucca Teixeira Ferreira
7
Jean Lucca Teixeira Ferreira
7
Jean Lucca Teixeira Ferreira
30
Jhonatan
88
Clayton
88
Clayton
88
Clayton
88
Clayton
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
Santa Cruz RS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jefferson Reis Soares Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thiago Sales Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 David Luís Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
7 Jean Lucca Teixeira Ferreira Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Rafael Mineiro Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Alexandre Villa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Daniel Pereira Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 William Bartholdy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Amaral Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Netto Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tcharles Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jhonatan Tiền đạo |
43 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Zé Vítor Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mateus Anderson Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Fernando Fonseca Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Clayton Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lucas Lopes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Windson Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
100 Gedeílson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
91 Anderson Uchoa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Taddei Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santa Cruz RS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Tairone Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Leonardo Paul Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Léo Aquino Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Arthur Luz Donicht Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Rickelmy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pablo Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Ruan Oriques Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Karl Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Allan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
20 Eduardo Henrique Dall Agnol Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Amarildo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Wanderson Martins Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Edson Carius Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Guilherme Santos Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Gomes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Yohan Lima Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Fabricio Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 Gabriel Lima Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Santa Cruz RS
Ypiranga Erechim
Santa Cruz RS
Ypiranga Erechim
80% 20% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Santa Cruz RS
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2024 |
Grêmio Santa Cruz RS |
6 2 (2) (2) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.90 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
14/02/2024 |
Santa Cruz RS Avenida |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.89 2.0 0.83 |
H
|
H
|
|
11/02/2024 |
Caxias Santa Cruz RS |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
08/02/2024 |
Santa Cruz RS Internacional |
0 2 (0) (2) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/02/2024 |
Brasil de Pelotas Santa Cruz RS |
2 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.03 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Ypiranga Erechim
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2024 |
Ríver Ypiranga Erechim |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
17/02/2024 |
São Luiz Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.87 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
14/02/2024 |
Ypiranga Erechim Grêmio |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.02 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
10/02/2024 |
Avenida Ypiranga Erechim |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
07/02/2024 |
Ypiranga Erechim EC São José |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
- - - |
B
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 19
7 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 33