Gaucho 1 Brasil - 14/02/2024 22:00
SVĐ: Estádio dos Plátanos
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.86
0.89 2.0 0.83
- - -
- - -
2.75 2.90 2.50
- - -
- - -
- - -
0.90 0 0.86
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
3.75 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Léo Léo
-
Eduardo
Hugo Almeida
38’ -
48’
Jhonata Lima
Rafael Goiano
-
49’
Đang cập nhật
Bruninho
-
Đang cập nhật
Jefferson Reis Soares
52’ -
58’
Đang cập nhật
Alan Cardoso
-
62’
Đang cập nhật
Hélio Paraíba
-
Đang cập nhật
William Bartholdy
64’ -
Marcos Martins
Kevlin Israel da Silva
65’ -
67’
Hélio Paraíba
Carlos Henrique
-
68’
Alan Cardoso
Bruninho
-
Thiago Sales
David Luís
75’ -
78’
Bruno Camilo
Jean Carlo
-
82’
Đang cập nhật
César Nunes
-
Đang cập nhật
Amaral
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
51%
49%
1
6
14
19
338
317
17
4
7
6
1
0
Santa Cruz RS Avenida
Santa Cruz RS 4-3-3
Huấn luyện viên: Pedro Iarley Lima Dantas
4-3-3 Avenida
Huấn luyện viên: Marcio Ricardo Fortes Nunes
4
Anderson Alagoano
3
Jefferson Reis Soares
3
Jefferson Reis Soares
3
Jefferson Reis Soares
3
Jefferson Reis Soares
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
3
Rafael Goiano
1
Ruan Carneiro
1
Ruan Carneiro
1
Ruan Carneiro
1
Ruan Carneiro
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
Santa Cruz RS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Anderson Alagoano Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thiago Sales Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Marcelo Pitol Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Marcos Martins Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jefferson Reis Soares Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amaral Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniel Pereira Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tcharles Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 William Bartholdy Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jean Lucca Teixeira Ferreira Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eduardo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Rafael Goiano Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Alan Cardoso Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Hélio Paraíba Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Camilo Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Ruan Carneiro Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rodrigo Negueba Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Vitor Dadalt Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jhonata Lima Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 César Nunes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Chicão Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Felipe Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Santa Cruz RS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Léo Aquino Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Netto Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pablo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Rafael Mineiro Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Rickelmy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alexandre Villa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Tairone Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kevlin Israel da Silva Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Leylon Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 David Luís Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 2 | Hậu vệ |
22 Hugo Almeida Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Celsinho Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Léo Léo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Lúcio Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Carlos Henrique Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Lucas Lucena Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlinhos Carlinhos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jean Carlo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jessé Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Fred Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alexandre Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Guilherme André Weber Schneiders Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruninho Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santa Cruz RS
Avenida
Santa Cruz RS
Avenida
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Santa Cruz RS
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2024 |
Caxias Santa Cruz RS |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
08/02/2024 |
Santa Cruz RS Internacional |
0 2 (0) (2) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/02/2024 |
Brasil de Pelotas Santa Cruz RS |
2 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.03 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
01/02/2024 |
Santa Cruz RS EC São José |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.88 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
27/01/2024 |
Santa Cruz RS Guarany de Bagé |
1 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.98 |
- - - |
B
|
Avenida
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2024 |
Avenida Ypiranga Erechim |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
07/02/2024 |
Juventude Avenida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
03/02/2024 |
Avenida Grêmio |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.75 |
- - - |
B
|
||
31/01/2024 |
São Luiz Avenida |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
27/01/2024 |
Novo Hamburgo Avenida |
0 1 (0) (1) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 1.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 34