Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 14/12/2024 10:30
SVĐ: Şanlıurfa GAP Stadyumu
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
2.90 3.30 2.15
0.85 8.5 0.82
- - -
- - -
-0.83 0 0.68
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Muhammed Gönülaçar
25’ -
27’
Hasan Kılıç
Hasan Kılıç
-
Cuma Menize
Aly Mallé
36’ -
62’
Đang cập nhật
Jetmir Topalli
-
64’
Leandro Kappel
Yonathan Del Valle
-
Cuma Menize
Hakan Ercelik
71’ -
Hasan Hüseyin Acar
Amar Begić
78’ -
84’
Đang cập nhật
Emeka Eze
-
Petteri Forsell
Mirac Acer
85’ -
90’
Jetmir Topalli
Alpaslan Öztürk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
58%
42%
3
3
2
13
495
367
16
8
5
4
4
1
Şanlıurfaspor Pendikspor
Şanlıurfaspor 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Sait Karafırtınalar
3-1-4-2 Pendikspor
Huấn luyện viên: Sedat Ağçay
14
Olarenwaju Kayode
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
12
Aly Mallé
10
Petteri Forsell
10
Petteri Forsell
10
Petteri Forsell
10
Petteri Forsell
4
Urie-Michel Mboula
4
Urie-Michel Mboula
90
Emeka Eze
41
Mesut Özdemir
41
Mesut Özdemir
41
Mesut Özdemir
41
Mesut Özdemir
6
Nuno Sequeira
6
Nuno Sequeira
6
Nuno Sequeira
6
Nuno Sequeira
6
Nuno Sequeira
6
Nuno Sequeira
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Olarenwaju Kayode Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Aly Mallé Tiền vệ |
12 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Urie-Michel Mboula Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Hasan Hüseyin Acar Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Petteri Forsell Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Muhammed Gönülaçar Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 Mirac Acer Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Burak Çamoğlu Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Cuma Menize Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Mehmet Coskun Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Emeka Eze Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Gökcan Kaya Hậu vệ |
53 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Leandro Kappel Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nuno Sequeira Hậu vệ |
47 | 1 | 6 | 10 | 1 | Hậu vệ |
41 Mesut Özdemir Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Berkay Sülüngöz Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
98 Jetmir Topalli Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Erdem Canpolat Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
81 Tarık Tekdal Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Hasan Kılıç Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 İbrahim Akdağ Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nafican Yardimci Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fatih Eren Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Ahmet Gokbayrak Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Hakan Ercelik Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
82 Amar Begić Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Mehmet Yuksel Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Abdulkadir Sunger Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 S. Ashkovski Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Fabian Baumgartel Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Reagy Ofosu Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Emre Koyuncu Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Bekir Karadeniz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Furkan Dogan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Mustafa Çolak Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Erdem Özgenç Hậu vệ |
47 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Yonathan Del Valle Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Samet Asatekin Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Murat Akça Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Erdem Çalık Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Alpaslan Öztürk Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Şanlıurfaspor
Pendikspor
Şanlıurfaspor
Pendikspor
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Şanlıurfaspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Amed SK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Şanlıurfaspor Keçiörengücü |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.91 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Boluspor Şanlıurfaspor |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Şanlıurfaspor Gençlerbirliği |
3 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Erokspor Şanlıurfaspor |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Pendikspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Pendikspor Sakaryaspor |
3 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ankaragücü Pendikspor |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Pendikspor Ümraniyespor |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Çorum Belediyespor Pendikspor |
1 0 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.79 |
1.0 2.5 0.76 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Pendikspor Manisa BBSK |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 30