Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 04/01/2025 10:30
SVĐ: Şanlıurfa GAP Stadyumu
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.85 2.25 0.93
- - -
- - -
2.80 3.40 2.25
0.87 9 0.94
- - -
- - -
1.00 0 0.69
0.96 1.0 0.85
- - -
- - -
3.75 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fatih Eren
39’ -
41’
Đang cập nhật
Atakan Akkaynak
-
46’
Kabongo Kasongo
Ahmethan Köse
-
Đang cập nhật
Burak Çamoğlu
62’ -
64’
Đang cập nhật
Ahmethan Köse
-
65’
Đang cập nhật
Amar Ćatić
-
69’
Amar Ćatić
Eren Karadağ
-
Hakan Ercelik
Amar Begić
76’ -
Reagy Ofosu
S. Ashkovski
82’ -
85’
Atakan Cangöz
Mustafa Emre Yalçınkaya
-
Hasan Hüseyin Acar
Ahmet Gokbayrak
86’ -
87’
Eren Karadağ
Ozan Sol
-
Đang cập nhật
Cuma Menize
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
42%
58%
4
2
14
7
401
569
12
11
2
4
1
1
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor
Şanlıurfaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sait Karafırtınalar
4-2-3-1 Çorum Belediyespor
Huấn luyện viên: Serkan Özbalta
14
Olarenwaju Kayode
77
Mirac Acer
77
Mirac Acer
77
Mirac Acer
77
Mirac Acer
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
10
Petteri Forsell
10
Petteri Forsell
10
Petteri Forsell
12
Aly Mallé
29
Geraldo
22
Kerem Kalafat
22
Kerem Kalafat
22
Kerem Kalafat
22
Kerem Kalafat
22
Kerem Kalafat
22
Kerem Kalafat
22
Kerem Kalafat
22
Kerem Kalafat
11
Suat Kaya
11
Suat Kaya
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Olarenwaju Kayode Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Aly Mallé Tiền vệ |
14 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Hasan Hüseyin Acar Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Petteri Forsell Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mirac Acer Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Reagy Ofosu Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Burak Çamoğlu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Fatih Eren Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nafican Yardimci Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hakan Ercelik Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Geraldo Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Ferhat Yazgan Tiền vệ |
50 | 5 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
11 Suat Kaya Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Atakan Akkaynak Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Kerem Kalafat Hậu vệ |
49 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Erkan Kaş Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
89 Atila Turan Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Hasan Huseyin Akinay Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
92 Atakan Cangöz Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Amar Ćatić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kabongo Kasongo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enes Kalyoncu Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Efe Arda Koyuncu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Ahmet Gokbayrak Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Cuma Menize Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Atakan Aybasti Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdulkadir Sunger Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Mehmet Yuksel Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 S. Ashkovski Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Amar Begić Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Furkan Samil Çetin Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ahmethan Köse Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Eren Karadağ Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Loïck Landre Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hasan Ege Akdoğan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mustafa Emre Yalçınkaya Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Taha İbrahim Rençber Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ozan Sol Tiền vệ |
33 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Zargo Touré Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
33 Mahmut Eren Güler Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Şanlıurfaspor
Çorum Belediyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Çorum Belediyespor
1 : 1
(0-0)
Şanlıurfaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Şanlıurfaspor
1 : 1
(1-1)
Çorum Belediyespor
Şanlıurfaspor
Çorum Belediyespor
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Şanlıurfaspor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Manisa BBSK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Şanlıurfaspor Pendikspor |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Amed SK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Şanlıurfaspor Keçiörengücü |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.91 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Boluspor Şanlıurfaspor |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Çorum Belediyespor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
19/12/2024 |
24 Erzincanspor Çorum Belediyespor |
4 6 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.95 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Çorum Belediyespor Amed SK |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Manisa BBSK Çorum Belediyespor |
0 1 (0) (1) |
1.01 +0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Çorum Belediyespor BB Erzurumspor |
0 1 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.82 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 39