Primera B Nacional Argentina - 17/11/2024 21:50
SVĐ: Estadio Ingeniero Hilario Sánchez
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/2 0.91
0.88 1.75 0.86
- - -
- - -
1.90 2.90 5.00
0.81 8.5 0.89
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.70 0.5 -0.95
- - -
- - -
2.75 1.80 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Tomás Fernández
Ezequiel Montagna
31’ -
35’
Đang cập nhật
Hernán Grana
-
50’
Đang cập nhật
Franco Toloza
-
Đang cập nhật
Rodrigo Caseres
58’ -
64’
Đang cập nhật
Tomás Assennato
-
67’
Đang cập nhật
Jonathan Ferrari
-
Nicolas Pelaitay
Maximiliano Casa
72’ -
73’
Tomás Assennato
Ignacio Figueroa
-
Đang cập nhật
Maximiliano Casa
78’ -
79’
Đang cập nhật
Santiago Gallucci
-
81’
Đang cập nhật
Franco Toloza
-
82’
Đang cập nhật
Maximiliano Coronel
-
Nazareno Fúnez
Nicolás Franco
84’ -
85’
Santiago Gallucci
Braian Miranda
-
90’
Đang cập nhật
Juan Salas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
54%
46%
2
1
1
8
382
325
6
5
3
4
1
0
San Martín San Juan All Boys
San Martín San Juan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Raúl Adolfo Antuña
4-2-3-1 All Boys
Huấn luyện viên: Mariano Alejandro Campodónico
10
Sebastian Gonzalez
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
5
Nicolas Pelaitay
9
Nazareno Fúnez
9
Nazareno Fúnez
4
Alejandro Molina
4
Alejandro Molina
4
Alejandro Molina
7
Tomás Fernández
9
Franco Toloza
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
4
Hernán Grana
8
Juan Salas
8
Juan Salas
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastian Gonzalez Tiền vệ |
93 | 12 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomás Fernández Tiền đạo |
50 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Nazareno Fúnez Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Alejandro Molina Hậu vệ |
101 | 5 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
5 Nicolas Pelaitay Tiền vệ |
74 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Rodrigo Caseres Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Santiago López Garcia Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Borgogno Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Agustín Sienra Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Leonel Álvarez Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Tomás Escalante Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franco Toloza Tiền đạo |
46 | 13 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
7 Tomás Assennato Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Salas Tiền vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Thiago Ezequiel Calone Tiền đạo |
52 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Hernán Grana Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Pablo Passaglia Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maximiliano Coronel Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Lisandro Mitre Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Jonathan Ferrari Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Alejo Tabares Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Santiago Gallucci Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Gino Olguin Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Maximiliano Casa Tiền vệ |
39 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ezequiel Montagna Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Federico Bonansea Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Agustín Heredia Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Federico González Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Enzo Avaro Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Máximo Masino Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicolás Franco Tiền đạo |
66 | 10 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
All Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Alexis Melo Tiền vệ |
70 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Alejo Rodriguez Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Braian Miranda Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Tobías Bovone Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Tiago Pucciarelli Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Tiago Libares Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ignacio Figueroa Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Benjamin Gonzalez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gabriel Pusula Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
San Martín San Juan
All Boys
Primera B Nacional Argentina
All Boys
0 : 1
(0-0)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
All Boys
4 : 0
(3-0)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
3 : 0
(1-0)
All Boys
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
2 : 0
(0-0)
All Boys
Primera B Nacional Argentina
All Boys
1 : 1
(1-1)
San Martín San Juan
San Martín San Juan
All Boys
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
San Martín San Juan
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
All Boys San Martín San Juan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 1.5 0.99 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
San Martín San Juan Gimnasia y Tiro |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.80 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
San Martín San Juan Racing Córdoba |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0 0.92 |
0.82 1.75 1.00 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Patronato San Martín San Juan |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
1.01 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
San Martín San Juan Tristán Suárez |
3 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.82 1.75 0.96 |
T
|
T
|
All Boys
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
All Boys San Martín San Juan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 1.5 0.99 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
All Boys Colón |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.83 |
0.87 1.5 0.87 |
H
|
T
|
|
27/10/2024 |
Atlanta All Boys |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.89 |
0.88 1.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
All Boys Agropecuario |
3 0 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.73 |
0.9 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Guillermo Brown All Boys |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0 0.69 |
0.88 1.75 0.75 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 31