VĐQG San Marino - 18/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio di Domagnano
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
50%
50%
5
8
0
0
368
354
15
10
8
5
1
1
San Marino Academy Domagnano
San Marino Academy 4-5-1
Huấn luyện viên: Matteo Cecchetti
4-5-1 Domagnano
Huấn luyện viên: Paolo Rossi
Tạm thời chưa có dữ liệu
San Marino Academy
Domagnano
VĐQG San Marino
Domagnano
2 : 1
(1-0)
San Marino Academy
VĐQG San Marino
Domagnano
2 : 0
(1-0)
San Marino Academy
VĐQG San Marino
San Marino Academy
1 : 3
(1-0)
Domagnano
San Marino Academy
Domagnano
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
San Marino Academy
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
San Marino Academy Cosmos |
3 2 (3) (1) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.80 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Tre Penne San Marino Academy |
3 2 (1) (1) |
0.82 -2 0.81 |
- - - |
T
|
||
14/12/2024 |
San Marino Academy Pennarossa |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Cailungo San Marino Academy |
4 1 (3) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
San Marino Academy La Fiorita |
0 3 (0) (3) |
0.92 +2.0 0.87 |
0.75 3.25 0.86 |
B
|
X
|
Domagnano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Domagnano Folgore |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0.75 0.89 |
- - - |
B
|
||
22/12/2024 |
Domagnano San Giovanni |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.73 |
0.89 2.75 0.74 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Fiorentino Domagnano |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Domagnano Libertas |
3 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.98 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Pennarossa Domagnano |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 27