VĐQG San Marino - 18/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio di Domagnano
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Đang cập nhật
Ivan Buonocunto
-
90’
Đang cập nhật
Ivan Buonocunto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
5
4
0
0
368
348
8
14
4
7
0
2
San Giovanni Virtus
San Giovanni 3-5-2
Huấn luyện viên: Marco Tognacci
3-5-2 Virtus
Huấn luyện viên: Luigi Bizzotto
Tạm thời chưa có dữ liệu
San Giovanni
Virtus
VĐQG San Marino
Virtus
1 : 1
(1-0)
San Giovanni
VĐQG San Marino
Virtus
4 : 1
(2-1)
San Giovanni
VĐQG San Marino
San Giovanni
1 : 2
(1-0)
Virtus
VĐQG San Marino
Virtus
2 : 0
(1-0)
San Giovanni
VĐQG San Marino
San Giovanni
0 : 2
(0-1)
Virtus
San Giovanni
Virtus
20% 60% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
San Giovanni
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
San Giovanni Tre Fiori |
0 2 (0) (1) |
0.71 +0.5 0.94 |
- - - |
B
|
||
22/12/2024 |
Domagnano San Giovanni |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.73 |
0.89 2.75 0.74 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
San Giovanni Libertas |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/12/2024 |
San Giovanni Tre Fiori |
2 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Murata San Giovanni |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Virtus
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Virtus Pennarossa |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
Tre Fiori Virtus |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Virtus Faetano |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Virtus Faetano |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Tre Penne Virtus |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
15 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 4
20 Tổng 9