VĐQG San Marino - 26/01/2025 14:00
SVĐ: Campo Sportivo di Borgo Maggiore
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
San Giovanni Folgore
San Giovanni 4-4-2
Huấn luyện viên: Marco Tognacci
4-4-2 Folgore
Huấn luyện viên: Oscar Lasagni
Tạm thời chưa có dữ liệu
San Giovanni
Folgore
VĐQG San Marino
Folgore
2 : 1
(2-1)
San Giovanni
VĐQG San Marino
San Giovanni
2 : 1
(1-1)
Folgore
VĐQG San Marino
Folgore
2 : 1
(1-0)
San Giovanni
VĐQG San Marino
San Giovanni
2 : 3
(1-2)
Folgore
Cúp Quốc Gia San Marino
Folgore
2 : 2
(1-0)
San Giovanni
San Giovanni
Folgore
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
San Giovanni
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Fiorentino San Giovanni |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
San Giovanni Virtus |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
San Giovanni Tre Fiori |
0 2 (0) (1) |
0.71 +0.5 0.94 |
- - - |
B
|
||
22/12/2024 |
Domagnano San Giovanni |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.73 |
0.89 2.75 0.74 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
San Giovanni Libertas |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Folgore
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Folgore Pennarossa |
2 2 (2) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.91 3.25 0.72 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Tre Fiori Folgore |
0 1 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.86 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Domagnano Folgore |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0.75 0.89 |
- - - |
T
|
||
21/12/2024 |
Libertas Folgore |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Folgore La Fiorita |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
16 Tổng 11