VĐQG Costa Rica - 21/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio Carlos Ugalde Álvarez
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.15 3.20 3.30
0.79 9.75 0.87
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.92 1.0 0.86
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Doryan Rodríguez
-
Đang cập nhật
Yosel Piedra
35’ -
46’
Harry Rojas
Víctor Medina
-
60’
Adolfo Feoli
Gustavo Feoli
-
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Bayron Murcia
Jean Carlo Alvarado
67’ -
68’
Youstin Salas
Kendall Porras
-
Đang cập nhật
Giancarlo González
73’ -
75’
Jose Reyes
Luis Hernández
-
Emmanuel Hernandez
Ulises Yamir Micael Villan
79’ -
Đang cập nhật
Jean Carlo Alvarado
84’ -
Rachid Chirino
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
62%
38%
1
4
14
16
473
278
7
12
4
2
2
1
San Carlos Sporting San José
San Carlos 4-4-2
Huấn luyện viên: Martín Marcelo Arriola Sobrino
4-4-2 Sporting San José
Huấn luyện viên: Luis Antonio Marín Murillo
9
Brian Martínez
4
Pablo Fonseca
4
Pablo Fonseca
4
Pablo Fonseca
4
Pablo Fonseca
4
Pablo Fonseca
4
Pablo Fonseca
4
Pablo Fonseca
4
Pablo Fonseca
2
Reggy Rivera
2
Reggy Rivera
26
Giancarlo González
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
9
Doryan Rodríguez
9
Doryan Rodríguez
San Carlos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brian Martínez Tiền đạo |
44 | 15 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonathan McDonald Tiền đạo |
65 | 14 | 1 | 11 | 1 | Tiền đạo |
2 Reggy Rivera Hậu vệ |
62 | 5 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Roberto Cordoba Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
4 Pablo Fonseca Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Bayron Murcia Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandre Lezcano Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Yosel Piedra Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Gerardo Castillo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Emmanuel Hernandez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rachid Chirino Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Giancarlo González Hậu vệ |
36 | 6 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Adolfo Feoli Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Doryan Rodríguez Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Jose Reyes Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Harry Rojas Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Ariel Soto Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Ian Smith Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Adonis Pineda Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 G. Brown Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jaylon Hadden Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Youstin Salas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
San Carlos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Hamm Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 David Sánchez Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jean Carlo Alvarado Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 José Vega Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Yamir Villan Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jeremy Montero Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Leonardo Quiros Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Kendall Porras Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
4 Luis Hernández Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Víctor Medina Tiền vệ |
54 | 5 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Gustavo Feoli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Steven Cárdenas Tiền đạo |
62 | 24 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
San Carlos
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
San Carlos
2 : 0
(0-0)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
2 : 3
(0-2)
San Carlos
VĐQG Costa Rica
San Carlos
0 : 1
(0-1)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
0 : 2
(0-0)
San Carlos
VĐQG Costa Rica
San Carlos
2 : 2
(2-1)
Sporting San José
San Carlos
Sporting San José
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
San Carlos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Santos de Guápiles San Carlos |
1 1 (1) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.85 2.0 0.93 |
H
|
H
|
|
12/01/2025 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Deportivo Saprissa San Carlos |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Puntarenas San Carlos |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sporting San José
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Sporting San José Cartaginés |
1 1 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.68 |
0.93 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Pérez Zeledón Sporting San José |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sporting San José Cartaginés |
6 2 (4) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Santos de Guápiles Sporting San José |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.96 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Sporting San José Pérez Zeledón |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 25