VĐQG Costa Rica - 12/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio Carlos Ugalde Álvarez
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.90 3.25 2.25
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.75 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Kenay Myrie Reyes
-
29’
Gerson Torres
Yoserth Hernández
-
41’
Đang cập nhật
Marvin Loría
-
Brian Martínez
Bayron Murcia
46’ -
Đang cập nhật
Reggy Rivera
48’ -
57’
Đang cập nhật
David Guzmán
-
63’
Marvin Loría
Jefry Valverde
-
Reggy Rivera
Reggy Rivera
66’ -
70’
Orlando Sinclair
Ariel Rodríguez
-
Josimar Méndez
David Sánchez
71’ -
Jean Carlos Sánchez
Jean Carlos Sánchez
78’ -
Đang cập nhật
Jonathan McDonald
84’ -
Bayron Murcia
Nicolás Gabriel Scarpino
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
39%
61%
2
1
15
19
223
369
2
7
1
3
4
2
San Carlos Deportivo Saprissa
San Carlos 4-4-2
Huấn luyện viên: Martín Marcelo Arriola Sobrino
4-4-2 Deportivo Saprissa
Huấn luyện viên: José Antonio Giacone Garita
9
Brian Aarón Martínez Nava
18
J. Peraza
18
J. Peraza
18
J. Peraza
18
J. Peraza
18
J. Peraza
18
J. Peraza
18
J. Peraza
18
J. Peraza
20
Wilmer Azofeifa
20
Wilmer Azofeifa
24
Orlando Alexis Sinclair Hernández
33
Kenan Myrie
33
Kenan Myrie
33
Kenan Myrie
33
Kenan Myrie
8
David Alberto Guzmán Pérez
33
Kenan Myrie
33
Kenan Myrie
33
Kenan Myrie
33
Kenan Myrie
8
David Alberto Guzmán Pérez
San Carlos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brian Aarón Martínez Nava Tiền đạo |
42 | 15 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonathan Andrés McDonald Porras Tiền đạo |
63 | 14 | 1 | 11 | 1 | Tiền đạo |
20 Wilmer Azofeifa Tiền vệ |
52 | 9 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Reggy Rivera Angulo Hậu vệ |
61 | 5 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 J. Peraza Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Erson Jossimar Méndez James Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Lezcano Véliz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Yosel Piedra Guillen Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Jean Carlos Sanchez Gutierrez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Jean Carlos Alvarado Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Emmanuel Hernández Porras Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Saprissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Orlando Alexis Sinclair Hernández Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 David Alberto Guzmán Pérez Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Fidel Escobar Mendieta Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Abraham Madriz Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kenan Myrie Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ryan Bolaños Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Joseph Martín Mora Cortéz Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Gerson Torres Barrantes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Dax Palmer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Alberth Barahona Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marvin Loría Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
San Carlos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Pablo Fonseca Brenes Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Nicolás Scarpino Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 José David Sánchez Cruz Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Roberto José Córdoba Durán Tiền vệ |
41 | 2 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 José David Vega García Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Bayron David Múrcia Barberena Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Saprissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Eduardo Antonio Anderson Gomez Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Sebastián Acuña Murillo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jeffrey Antonio Valverde Rojas Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Isaac Paul Alfaro Durán Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Yoserth Hernández Loría Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Samir Alexander Taylor Dosman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ariel Francisco Rodríguez Araya Tiền đạo |
31 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
San Carlos
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
2 : 0
(2-0)
San Carlos
VĐQG Costa Rica
San Carlos
2 : 2
(0-0)
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
San Carlos
0 : 0
(0-0)
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
3 : 2
(2-2)
San Carlos
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
4 : 0
(3-0)
San Carlos
San Carlos
Deportivo Saprissa
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
San Carlos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Deportivo Saprissa San Carlos |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Puntarenas San Carlos |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Municipal Liberia San Carlos |
1 2 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.71 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Deportivo Saprissa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Deportivo Saprissa Herediano |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Herediano Deportivo Saprissa |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Deportivo Saprissa San Carlos |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Deportivo Saprissa Santa Ana |
2 1 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25