GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 07/12/2024 01:30

SVĐ: Estadio Carlos Ugalde Álvarez

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.90 2.15

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.05 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Ariel Rodríguez

  • 46’

    David Guzmán

    Javon East

  • Đang cập nhật

    Andres Rodriguez

    63’
  • 65’

    Ariel Rodríguez

    Gino Vivi

  • César Yanis

    Brian Martínez

    69’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Kendall Waston

  • 75’

    Ryan Bolaños

    Jonathan McDonald

  • 79’

    Deyver Vega

    Javon East

  • César Yanis

    Wílmer Azofeifa

    84’
  • Josimar Méndez

    Bayron Murcia

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Deyver Vega

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:30 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Carlos Ugalde Álvarez

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luis Antonio Marín Murillo

  • Ngày sinh:

    10-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    157 (T:54, H:41, B:62)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Antonio Giacone Garita

  • Ngày sinh:

    05-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    213 (T:96, H:53, B:64)

4

Phạt góc

5

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

4

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

13

371

Tổng số đường chuyền

271

8

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

1

San Carlos Deportivo Saprissa

Đội hình

San Carlos 4-3-3

Huấn luyện viên: Luis Antonio Marín Murillo

San Carlos VS Deportivo Saprissa

4-3-3 Deportivo Saprissa

Huấn luyện viên: José Antonio Giacone Garita

99

Brian Martínez

5

Yurguin Román

5

Yurguin Román

5

Yurguin Román

5

Yurguin Román

14

Marcos Mena

14

Marcos Mena

14

Marcos Mena

14

Marcos Mena

14

Marcos Mena

14

Marcos Mena

14

Ariel Rodríguez

8

David Guzmán

8

David Guzmán

8

David Guzmán

8

David Guzmán

8

David Guzmán

11

Luis Díaz

11

Luis Díaz

11

Luis Díaz

11

Luis Díaz

6

Jefferson Brenes

Đội hình xuất phát

San Carlos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Brian Martínez Tiền đạo

40 15 0 4 0 Tiền đạo

7

César Yanis Tiền vệ

59 7 5 2 0 Tiền vệ

2

Reggy Rivera Hậu vệ

59 5 3 9 0 Hậu vệ

14

Marcos Mena Tiền vệ

54 5 2 4 0 Tiền vệ

5

Yurguin Román Hậu vệ

54 4 2 10 1 Hậu vệ

8

Andres Rodriguez Tiền vệ

46 4 0 0 0 Tiền vệ

18

Joseth Peraza Hậu vệ

51 3 0 6 0 Hậu vệ

28

Josimar Méndez Tiền vệ

20 3 0 2 0 Tiền vệ

16

Sebastián Acuña Tiền vệ

57 1 0 10 0 Tiền vệ

1

Danny Carvajal Thủ môn

42 0 0 1 1 Thủ môn

6

Yosel Piedra Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

Deportivo Saprissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ariel Rodríguez Tiền đạo

27 7 0 3 0 Tiền đạo

6

Jefferson Brenes Tiền vệ

28 6 0 3 0 Tiền vệ

4

Kendall Waston Hậu vệ

27 2 0 7 2 Hậu vệ

23

Óscar Duarte Hậu vệ

13 2 0 2 0 Hậu vệ

11

Luis Díaz Tiền vệ

26 2 0 3 1 Tiền vệ

8

David Guzmán Tiền vệ

24 1 0 3 0 Tiền vệ

21

Fidel Escobar Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Esteban Alvarado Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

16

Eduardo Anderson Hậu vệ

26 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Ryan Bolaños Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Joseph Mora Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

San Carlos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Gabriel Leiva Tiền vệ

58 11 2 6 1 Tiền vệ

19

Jonathan McDonald Tiền đạo

61 14 1 11 1 Tiền đạo

17

Jean Carlos Sánchez Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Aarón Salazar Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

77

Bayron Murcia Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Wílmer Azofeifa Tiền vệ

50 9 2 4 1 Tiền vệ

35

Kendall Zúñiga Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Deportivo Saprissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Deyver Vega Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Javon East Tiền vệ

31 10 0 2 0 Tiền vệ

24

Orlando Sinclair Tiền đạo

21 3 0 2 0 Tiền đạo

33

Kenan Myrie Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Johel Aleman Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Gino Vivi Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

40

Abraham Madriz Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

San Carlos

Deportivo Saprissa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (San Carlos: 0T - 1H - 4B) (Deportivo Saprissa: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/11/2024

VĐQG Costa Rica

San Carlos

0 : 0

(0-0)

Deportivo Saprissa

19/09/2024

VĐQG Costa Rica

Deportivo Saprissa

3 : 2

(2-2)

San Carlos

19/05/2024

VĐQG Costa Rica

Deportivo Saprissa

4 : 0

(3-0)

San Carlos

17/05/2024

VĐQG Costa Rica

San Carlos

0 : 1

(0-0)

Deportivo Saprissa

08/05/2024

VĐQG Costa Rica

San Carlos

0 : 3

(0-2)

Deportivo Saprissa

Phong độ gần nhất

San Carlos

Phong độ

Deportivo Saprissa

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

San Carlos

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Puntarenas

San Carlos

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Costa Rica

24/11/2024

San Carlos

Deportivo Saprissa

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Costa Rica

19/11/2024

Municipal Liberia

San Carlos

1 2

(1) (0)

0.94 -0.25 0.71

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Costa Rica

07/11/2024

San Carlos

Herediano

0 0

(0) (0)

0.7 0.0 1.07

0.86 2.25 0.9

H
X

VĐQG Costa Rica

02/11/2024

San Carlos

Guanacasteca

2 2

(2) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.85 2.5 0.95

B
T

Deportivo Saprissa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Deportivo Saprissa

Santa Ana

2 1

(1) (0)

0.89 -1.5 0.87

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Costa Rica

29/11/2024

Municipal Liberia

Deportivo Saprissa

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.80 2.75 0.83

T
X

VĐQG Costa Rica

24/11/2024

San Carlos

Deportivo Saprissa

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Costa Rica

10/11/2024

Deportivo Saprissa

Santos de Guápiles

3 3

(2) (1)

0.78 -1.5 1.0

0.74 2.75 0.84

B
T

VĐQG Costa Rica

08/11/2024

Pérez Zeledón

Deportivo Saprissa

1 2

(0) (0)

0.83 0.5 0.95

0.9 2.25 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất