VĐQG Nữ Ý - 16/11/2024 17:00
SVĐ: Stadio Comunale Luigi Ferraris
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 3/4 0.85
0.82 3.25 0.79
- - -
- - -
9.50 5.75 1.22
- - -
- - -
- - -
0.85 3/4 0.95
0.82 1.25 0.94
- - -
- - -
9.00 2.62 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Marie Detruyer
Tessa Wullaert
-
46’
Sofie Junge Pedersen
Ghoutia Karchouni
-
59’
Lina Magull
Tessa Wullaert
-
64’
Marie Detruyer
Henrietta Csiszár
-
71’
Tessa Wullaert
Haley Bugeja
-
73’
Michela Cambiaghi
Lina Magull
-
Kiara Bercelli
Nicole Arcangeli
74’ -
77’
Lina Magull
Matilde Pavan
-
Tori DellaPeruta
Giada Burbassi
84’ -
Đang cập nhật
Nora Heroum
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
36%
64%
5
2
19
12
269
505
8
24
2
8
0
2
Sampdoria W Inter Milano W
Sampdoria W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Davide Corti
4-1-4-1 Inter Milano W
Huấn luyện viên: Gianpiero Piovani
9
Tori DellaPeruta
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
24
Sara Baldi
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
24
Sara Baldi
36
Michela Cambiaghi
13
Beatrice Merlo
13
Beatrice Merlo
13
Beatrice Merlo
23
Lina Magull
14
Chiara Robustellini
14
Chiara Robustellini
14
Chiara Robustellini
14
Chiara Robustellini
31
Tessa Wullaert
31
Tessa Wullaert
Sampdoria W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tori DellaPeruta Tiền đạo |
25 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Sara Baldi Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Elena Pisani Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Nora Heroum Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Bianca Fallico Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Alice Benoit Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Amanda Tampieri Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Federica Cafferata Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Vanessa Panzeri Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Maria Vittoria Nano Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Kiara Bercelli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Michela Cambiaghi Tiền đạo |
34 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Lina Magull Tiền vệ |
26 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Tessa Wullaert Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Beatrice Merlo Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Chiara Robustellini Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sofie Junge Pedersen Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Katie Bowen Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Marija Milinković Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivana Andrés Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Cecilía Rán Rúnarsdóttir Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marie Detruyer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sampdoria W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Giada Burbassi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Roberta Aprile Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Sofia Bertucci Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Linda Cimini Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Norma Cinotti Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Annahita Zamanian Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicole Arcangeli Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
36 Sabrina Nespolo Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicole Lazzeri Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Giulia Bison Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Elisa Zilli Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Giada Cimò Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Beatrix Fördős Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Alessia Piazza Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Elisa Polli Tiền đạo |
39 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
34 Valentina Schianta Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Henrietta Csiszár Tiền vệ |
34 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Haley Bugeja Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ghoutia Karchouni Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Annamaria Serturini Tiền đạo |
18 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Matilde Pavan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Paola Fadda Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Irene Santi Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sampdoria W
Inter Milano W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
5 : 0
(3-0)
Sampdoria W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
1 : 1
(0-1)
Sampdoria W
VĐQG Nữ Ý
Sampdoria W
0 : 2
(0-2)
Inter Milano W
Coppa Women Ý
Inter Milano W
3 : 4
(3-0)
Sampdoria W
Coppa Women Ý
Sampdoria W
2 : 3
(0-3)
Inter Milano W
Sampdoria W
Inter Milano W
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sampdoria W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Sassuolo W Sampdoria W |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Napoli W Sampdoria W |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sampdoria W Roma W |
1 5 (0) (3) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.73 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sampdoria W Napoli W |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
AC Milan W Sampdoria W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Inter Milano W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Inter Milano W Lazio W |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.87 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Parma Inter Milano W |
2 2 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fiorentina W Inter Milano W |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Inter Milano W Juventus W |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Como Inter Milano W |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.82 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16