VĐQG Nữ Ý - 19/01/2025 11:30
SVĐ: Stadio Comunale Luigi Ferraris
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/2 0.92
0.89 3.0 0.74
- - -
- - -
6.00 5.25 1.30
0.90 11 0.90
- - -
- - -
1.00 1/2 0.80
0.94 1.25 0.77
- - -
- - -
7.00 2.50 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Giada Cimò
Bianca Fallico
46’ -
Đang cập nhật
Nicole Arcangeli
58’ -
65’
Nadine Sorelli
Nikola Karczewska
-
Sara Baldi
Tori DellaPeruta
67’ -
75’
Monica Renzotti
Gloria Marinelli
-
Tori DellaPeruta
Nicole Arcangeli
76’ -
83’
Silvia Rubio
Nadia Nadim
-
85’
Đang cập nhật
Nikola Karczewska
-
Nicole Arcangeli
Giada Burbassi
87’ -
90’
Đang cập nhật
Julie Piga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
14
29%
71%
8
0
18
10
230
560
3
26
2
10
2
3
Sampdoria W AC Milan W
Sampdoria W 5-4-1
Huấn luyện viên: Stefano Castiglione
5-4-1 AC Milan W
Huấn luyện viên: Suzanne Bakker
21
Cecilia Re
1
Amanda Tampieri
1
Amanda Tampieri
1
Amanda Tampieri
1
Amanda Tampieri
1
Amanda Tampieri
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
40
Bianca Fallico
24
Sara Baldi
99
Chanté Dompig
20
Angelica Soffia
20
Angelica Soffia
20
Angelica Soffia
20
Angelica Soffia
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
Sampdoria W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Cecilia Re Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
24 Sara Baldi Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Sofia Bertucci Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nora Heroum Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Bianca Fallico Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Amanda Tampieri Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Vanessa Panzeri Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Maria Vittoria Nano Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Giada Pellegrino Cimò Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sofia Colombo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicole Arcangeli Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
AC Milan W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Chanté Dompig Tiền đạo |
43 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Evelyn Ijeh Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Julie Piga Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Silvia Rubio Álvarez Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Angelica Soffia Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Valentina Cernoia Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Monica Renzotti Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Laura Giuliani Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Emma Koivisto Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nadine Sorelli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Giorgia Arrigoni Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sampdoria W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Marta Llopis Álvarez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Elisa Zilli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Giada Burbassi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Elena Pisani Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Maia Leona Kamper Rodrigues Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kiara Bercelli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Victoria Della Tiền đạo |
30 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Sabrina Nespolo Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicole Lazzeri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Roberta Aprile Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AC Milan W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Lavinia Tornaghi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Noemi Fedele Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nadia Nadim Tiền đạo |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Valery Vigilucci Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Karczewska Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Sara Stokić Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Gloria Marinelli Tiền đạo |
44 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Allyson Swaby Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karen Appiah Amoakoah Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Małgorzata Mesjasz Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sampdoria W
AC Milan W
VĐQG Nữ Ý
AC Milan W
1 : 0
(0-0)
Sampdoria W
VĐQG Nữ Ý
AC Milan W
3 : 1
(2-0)
Sampdoria W
VĐQG Nữ Ý
Sampdoria W
1 : 3
(0-1)
AC Milan W
VĐQG Nữ Ý
Sampdoria W
1 : 3
(1-1)
AC Milan W
VĐQG Nữ Ý
AC Milan W
1 : 1
(1-0)
Sampdoria W
Sampdoria W
AC Milan W
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sampdoria W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Juventus W Sampdoria W |
3 0 (3) (0) |
0.92 -2.75 0.87 |
0.76 3.75 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sampdoria W Como |
1 2 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sampdoria W Fiorentina W |
1 3 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.92 |
0.74 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Lazio W Sampdoria W |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.77 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sampdoria W Inter Milano W |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.82 3.25 0.79 |
B
|
X
|
AC Milan W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
AC Milan W Fiorentina W |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
AC Milan W Napoli W |
6 0 (5) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Lazio W AC Milan W |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
AC Milan W Inter Milano W |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.73 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Fiorentina W AC Milan W |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 8