GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

PrimaVera 1 Ý - 13/01/2025 15:00

SVĐ:

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/2 0.89

0.92 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 4.10 1.61

0.80 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.92 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.40 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Gracien Deseri

  • 44’

    Đang cập nhật

    Tommaso Ghirardello

  • 46’

    Đang cập nhật

    Tommaso Ghirardello

  • Fabiano D'Amore

    Giuseppe Forte

    63’
  • 70’

    Gracien Deseri

    Matteo Barbini

  • 75’

    Đang cập nhật

    Riccardo Arboscello

  • 78’

    Marco Romano

    Jacopo Grossi

  • Simone Rossello

    Adama issa Boiro Balde

    81’
  • 82’

    Thiago Sá Gomes Scarpino

    Matteo Giolfo

  • Đang cập nhật

    Adama issa Boiro Balde

    84’
  • Đang cập nhật

    Alessandro Ovalle Santos

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 13/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stefano Di Benedetto

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:1, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jacopo Sbravati

  • Ngày sinh:

    12-06-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    25 (T:10, H:6, B:9)

7

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

4

Cứu thua

0

18

Phạm lỗi

18

386

Tổng số đường chuyền

253

7

Dứt điểm

8

1

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Sampdoria U20 Genoa U20

Đội hình

Sampdoria U20 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Stefano Di Benedetto

Sampdoria U20 VS Genoa U20

3-4-1-2 Genoa U20

Huấn luyện viên: Jacopo Sbravati

28

Alessio Papasergio

22

Lorenzo Ceppi

22

Lorenzo Ceppi

22

Lorenzo Ceppi

40

Karim Diop

40

Karim Diop

40

Karim Diop

40

Karim Diop

18

Tommaso Casalino

8

Giulio Patrignani

8

Giulio Patrignani

22

Tommaso Ghirardello

45

Gracien Deseri

45

Gracien Deseri

45

Gracien Deseri

10

Marco Romano

10

Marco Romano

10

Marco Romano

10

Marco Romano

8

Gianluca Rossi

36

Riccardo Arboscello

36

Riccardo Arboscello

Đội hình xuất phát

Sampdoria U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alessio Papasergio Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Tommaso Casalino Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Giulio Patrignani Tiền vệ

12 1 0 1 1 Tiền vệ

22

Lorenzo Ceppi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

40

Karim Diop Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lorenzo Malanca Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

38

Michele Paganotti Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Thiago Sá Gomes Scarpino Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

27

Simone Rosello Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Mateo Bačić Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Samuel Ntanda Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

Genoa U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Tommaso Ghirardello Tiền đạo

16 5 0 2 0 Tiền đạo

8

Gianluca Rossi Tiền vệ

18 2 1 1 0 Tiền vệ

36

Riccardo Arboscello Tiền vệ

13 2 0 1 0 Tiền vệ

45

Gracien Deseri Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Marco Romano Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Ernestas Lysionok Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

15

Leonardo Ferroni Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Matteo Barbini Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Stefano Arata Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

14

Tommaso Fazio Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Lysandros Andreas Papastylianou Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sampdoria U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Matteo Giolfo Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Matteo Gioannini Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Michele Cavallaro Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alessandro Ovalle Santos Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Mamadou Diagne Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Lorenzo Paratici Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

Genoa U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Filippo Carbone Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Joi Nuredini Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

29

Mamedi Doucoure Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

73

Jacopo Corci Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Matteo Pallavicini Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Alessandro Pagliari Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Gabriele Magalotti Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

34

Federico Pastore Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ifenna Dorgu Tiền đạo

16 3 0 0 0 Tiền đạo

37

Lorenzo Colonnese Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Sampdoria U20

Genoa U20

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sampdoria U20: 0T - 0H - 0B) (Genoa U20: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Sampdoria U20

Phong độ

Genoa U20

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sampdoria U20

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

PrimaVera 1 Ý

05/01/2025

Sassuolo U20

Sampdoria U20

3 0

(1) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.76 3.0 0.86

B
H

PrimaVera 1 Ý

22/12/2024

Sampdoria U20

Lecce U20

3 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.86

0.96 3.0 0.82

T
T

PrimaVera 1 Ý

18/12/2024

Roma U20

Sampdoria U20

3 0

(1) (0)

0.97 -1.5 0.82

- - -

B

PrimaVera 1 Ý

14/12/2024

Cagliari U20

Sampdoria U20

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.96 2.75 0.86

T
X

PrimaVera 1 Ý

07/12/2024

Sampdoria U20

Milan U20

2 3

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

- - -

B

Genoa U20

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Primavera Cup Ý

08/01/2025

Milan U20

Genoa U20

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.72 2.5 1.07

T
X

PrimaVera 1 Ý

04/01/2025

Genoa U20

Monza U20

1 4

(0) (4)

0.77 -0.75 1.02

0.81 3.0 0.81

B
T

PrimaVera 1 Ý

23/12/2024

Hellas Verona U20

Genoa U20

0 4

(0) (3)

0.95 -0.25 0.85

0.93 3.0 0.90

T
T

PrimaVera 1 Ý

18/12/2024

Genoa U20

Empoli U20

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.79 3.0 0.83

B
X

PrimaVera 1 Ý

14/12/2024

Genoa U20

Lecce U20

2 1

(2) (0)

0.87 +0 0.83

0.91 3.0 0.87

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất