GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Carioca Serie A Brasil - 02/02/2025 19:00

SVĐ: Estádio Lourival Gomes de Almeida

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Lourival Gomes de Almeida

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Sampaio Corrêa RJ Bangu

Đội hình

Sampaio Corrêa RJ 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Sampaio Corrêa RJ VS Bangu

4-2-3-1 Bangu

Huấn luyện viên:

7

Maswel Ananias Silva

1

José Carlos Miranda

1

José Carlos Miranda

1

José Carlos Miranda

1

José Carlos Miranda

6

Guilherme dos Santos Souza

6

Guilherme dos Santos Souza

10

Rafael de Souza Rodolfo

10

Rafael de Souza Rodolfo

10

Rafael de Souza Rodolfo

9

Elias Constantino Pereira Filho

31

Victor Brasil de Lanna Brandão

3

Victor Santana dos Santos

3

Victor Santana dos Santos

3

Victor Santana dos Santos

3

Victor Santana dos Santos

5

Yuri Garcia da Silva

5

Yuri Garcia da Silva

5

Yuri Garcia da Silva

4

Hygor Peçanha de Moraes

2

Kevem Lopes Botelho

2

Kevem Lopes Botelho

Đội hình xuất phát

Sampaio Corrêa RJ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maswel Ananias Silva Tiền vệ

15 5 1 2 0 Tiền vệ

9

Elias Constantino Pereira Filho Tiền đạo

10 1 1 1 1 Tiền đạo

6

Guilherme dos Santos Souza Hậu vệ

16 0 2 0 0 Hậu vệ

10

Rafael de Souza Rodolfo Tiền vệ

15 0 2 2 0 Tiền vệ

1

José Carlos Miranda Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tata Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Lucas Carvalho da Silva Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Lucas Araújo de Souza Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Rodrigo Corrêa Dantas Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Alexandre Souza Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Octávio Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Bangu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Victor Brasil de Lanna Brandão Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

4

Hygor Peçanha de Moraes Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kevem Lopes Botelho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Yuri Garcia da Silva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Victor Santana dos Santos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Alex da Silva Lopes Moretti Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

André Andrade de Castro Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Raphael Augusto Santos Da Silva Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Lucas Nathan Veloso Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Fábio Henrique Silva de Souza Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Rafael William Ribeiro Mendonça Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sampaio Corrêa RJ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Daniel Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Alan Silva da Costa Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

21

Matheus Iacovelli Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Diogo Luiz Huber Thủ môn

16 0 0 1 1 Thủ môn

22

Luan Gama Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Vinicius Mendonça Santa Rosa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Pablo Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Cristiano Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Gabriel de Oliveira Dionisio Tiền vệ

16 1 2 4 0 Tiền vệ

17

Ryan Silva de Andrade Viana Toledo Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Eliandro Romancini de Carvalho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Bangu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

João Henrique Oliveira Veras Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Franklin Cardoso Soares Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Leonardo Evangelista de Araujo Pedro Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Leonardo Guerra de Souza Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Alexander Silva de Lucena Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ronald Machado Bele Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ruan Carlos da Silva Pereira Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Matheus Moraes Macário de Souza Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Admilton Franco do Nascimento Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Juninho Tiền đạo

215 0 0 0 0 Tiền đạo

14

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

João Felipe Santiago Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Sampaio Corrêa RJ

Bangu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sampaio Corrêa RJ: 1T - 0H - 0B) (Bangu: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/02/2024

Carioca Serie A Brasil

Sampaio Corrêa RJ

2 : 0

(0-0)

Bangu

Phong độ gần nhất

Sampaio Corrêa RJ

Phong độ

Bangu

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.0
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sampaio Corrêa RJ

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

31/01/2025

Flamengo

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

CFRJ / Marica

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

23/01/2025

Boavista

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

0.83 -0.5 0.87

0.89 2.25 0.89

Carioca Serie A Brasil

18/01/2025

Sampaio Corrêa RJ

Botafogo

2 1

(1) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.77 2.25 0.86

T
T

Carioca Serie A Brasil

15/01/2025

Nova Iguaçu

Sampaio Corrêa RJ

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.94 2.25 0.86

B
X

Bangu

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

30/01/2025

Nova Iguaçu

Bangu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

Botafogo

Bangu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

22/01/2025

Bangu

Flamengo

0 0

(0) (0)

0.85 +0.75 1.00

0.97 2.5 0.75

Carioca Serie A Brasil

19/01/2025

Bangu

Volta Redonda

0 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.92 2.25 0.89

B
X

Carioca Serie A Brasil

17/01/2025

Vasco da Gama

Bangu

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.5 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

6 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất