GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 23/03/2024 13:30

SVĐ: Stade Léon Nautin

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.40 3.50

0.77 8 -0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 -1 3/4 0.80

0.85 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    R. Otu

    28’
  • A. Pierre-Louis

    P. Browne

    62’
  • C. Caputo

    A. Lamontagne

    67’
  • 68’

    M. Haelewyn

    L. Autin

  • 77’

    M. Seguin

    N. Bahlouli

  • 78’

    A. Kim

    C. Lafaix

  • Đang cập nhật

    C. Tapia

    82’
  • 84’

    Đang cập nhật

    C. Lafaix

  • R. Otu

    B. Benera

    86’
  • 89’

    Đang cập nhật

    H. Diaz

  • 90’

    Đang cập nhật

    N. Bahlouli

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 23/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Léon Nautin

  • Trọng tài chính:

    A. Gerbel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mathieu Dupré

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    14 (T:8, H:1, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jerome Dauba

  • Ngày sinh:

    13-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:0, B:3)

3

Phạt góc

3

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

15

406

Tổng số đường chuyền

418

9

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

4

Saint-Étienne W Bordeaux W

Đội hình

Saint-Étienne W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mathieu Dupré

Saint-Étienne W VS Bordeaux W

4-2-3-1 Bordeaux W

Huấn luyện viên: Jerome Dauba

18

C. Caputo

13

F. Bataillard

13

F. Bataillard

13

F. Bataillard

13

F. Bataillard

8

A. Lamontagne

8

A. Lamontagne

10

S. Champagnac

10

S. Champagnac

10

S. Champagnac

12

A. Pierre-Louis

15

H. Sangaré

25

H. Diaz

25

H. Diaz

25

H. Diaz

25

H. Diaz

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

Đội hình xuất phát

Saint-Étienne W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

C. Caputo Tiền vệ

35 6 8 9 0 Tiền vệ

12

A. Pierre-Louis Tiền vệ

11 3 2 2 0 Tiền vệ

8

A. Lamontagne Tiền đạo

17 2 3 1 0 Tiền đạo

10

S. Champagnac Tiền vệ

17 2 0 5 0 Tiền vệ

13

F. Bataillard Hậu vệ

21 1 0 4 1 Hậu vệ

28

N. Carage Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

4

A. Mbadi Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

11

R. Otu Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

16

M. Gignoux-Soulier Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

21

M. Belkhiter Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

3

C. Tapia Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

H. Sangaré Hậu vệ

13 5 0 1 0 Hậu vệ

23

A. Lardez Tiền vệ

62 4 3 9 0 Tiền vệ

17

A. Kim Tiền đạo

17 3 2 0 0 Tiền đạo

29

L. Bourgouin Tiền vệ

5 1 1 0 0 Tiền vệ

25

H. Diaz Hậu vệ

37 1 0 3 0 Hậu vệ

6

M. Seguin Tiền vệ

41 1 0 3 1 Tiền vệ

19

J. Karličić Hậu vệ

40 0 3 2 0 Hậu vệ

16

J. Lerond Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

5

M. Haelewyn Hậu vệ

34 0 0 4 0 Hậu vệ

26

F. Liaigre Hậu vệ

39 0 0 4 0 Hậu vệ

9

Serena Pinto de Queirós Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Saint-Étienne W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

B. Benera Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

25

H. Dowd Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

17

K. Elmore Tiền đạo

12 3 0 2 0 Tiền đạo

30

A. Gery Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

T. Job Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

P. Browne Tiền đạo

16 4 0 1 0 Tiền đạo

15

N. Blanchard Hậu vệ

38 0 0 3 0 Hậu vệ

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

A. Haviv Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

24

N. Bahlouli Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

14

M. Dehri Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

27

L. Pinot Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

18

A. Herbert Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

10

C. Lafaix Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

21

L. Autin Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Saint-Étienne W

Bordeaux W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Saint-Étienne W: 1T - 1H - 1B) (Bordeaux W: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/12/2023

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

1 : 4

(1-1)

Saint-Étienne W

26/02/2022

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

3 : 0

(1-0)

Saint-Étienne W

28/08/2021

VĐQG Nữ Pháp

Saint-Étienne W

1 : 1

(0-1)

Bordeaux W

Phong độ gần nhất

Saint-Étienne W

Phong độ

Bordeaux W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.0
2.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Saint-Étienne W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

16/03/2024

Paris SG W

Saint-Étienne W

5 0

(2) (0)

0.80 -2.75 1.00

0.91 3.5 0.88

B
T

VĐQG Nữ Pháp

17/02/2024

Saint-Étienne W

Stade de Reims W

4 3

(1) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Nữ Pháp

10/02/2024

Saint-Étienne W

Dijon W

2 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Pháp

03/02/2024

Le Havre W

Saint-Étienne W

4 2

(2) (0)

0.83 -0.5 0.98

0.85 2.5 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

27/01/2024

Paris SG W

Saint-Étienne W

2 1

(1) (0)

0.80 +1.5 1.00

- - -

B

Bordeaux W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

16/03/2024

Bordeaux W

Dijon W

0 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Pháp

02/03/2024

Montpellier W

Bordeaux W

2 1

(0) (0)

0.77 -1.25 1.02

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Nữ Pháp

17/02/2024

Le Havre W

Bordeaux W

1 1

(0) (0)

0.83 -1 0.84

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Pháp

10/02/2024

Bordeaux W

Paris W

2 6

(2) (1)

0.95 +2.0 0.85

0.80 3.25 0.86

B
T

VĐQG Nữ Pháp

03/02/2024

Bordeaux W

Guingamp W

1 1

(1) (1)

1.03 -0.25 0.78

1.00 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất