GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 25/03/2024 13:00

SVĐ:

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.72

0.73 1.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 2.80 2.50

0.87 8.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.84 1.84 3.32

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 25/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Torsten Spittler

  • Ngày sinh:

    07-11-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:3, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Romuald Felix Rakotondrabe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    16 (T:8, H:2, B:6)

0

Phạt góc

0

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

6

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

388

Tổng số đường chuyền

316

14

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Rwanda Madagascar

Đội hình

Rwanda 4-3-3

Huấn luyện viên: Torsten Spittler

Rwanda VS Madagascar

4-3-3 Madagascar

Huấn luyện viên: Romuald Felix Rakotondrabe

19

I. Nshuti

13

Fitina Omborenga

13

Fitina Omborenga

13

Fitina Omborenga

13

Fitina Omborenga

1

Fiacre Ntwari

1

Fiacre Ntwari

1

Fiacre Ntwari

1

Fiacre Ntwari

1

Fiacre Ntwari

1

Fiacre Ntwari

7

Rayan Raveloson

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

20

Louis Demeleon

23

S. Laiton

23

S. Laiton

12

R. Rabemanantsoa

12

R. Rabemanantsoa

12

R. Rabemanantsoa

10

Loïc Lapoussin

Đội hình xuất phát

Rwanda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

I. Nshuti Tiền đạo

2 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Gilbert Mugisha Tiền đạo

2 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Ange Mutsinzi Hậu vệ

2 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Fiacre Ntwari Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Fitina Omborenga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Thierry Manzi Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Emmanuel Imanishimwe Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Kevin Muhire Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Bonheur Mugisha Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Djihad Bizimana Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

J. Kwizera Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Madagascar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Rayan Raveloson Tiền vệ

3 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Loïc Lapoussin Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

23

S. Laiton Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

12

R. Rabemanantsoa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Louis Demeleon Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Thomas Fontaine Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

T. Fortun Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ibrahim Amada Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

C. Couturier Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

2

C. Andriamatsinoro Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Tendry Mataniah Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Rwanda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hakim Sahabo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Adolphe Hakizimana Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

D. Maes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Patrick Sibomana Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

C. Niyomugabo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jean Bosco Ruboneka Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Arthur Gitego Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Maxime Wenssens Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

6

Steve Rubanguka Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Gilbert Byiringiro Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Samuel Gueulette Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Clément Niyigena Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Madagascar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Tokinantenaina Olivier Randriatsiferana Tiền vệ

9 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Andy Nantenaina Rakotondrajoa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

N. Andriantiana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Julien Pontgerard Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

T. Millimono Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ando Manoelantsoa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Sandro Trémoulet Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Rojo Tiền vệ

10 0 0 1 1 Tiền vệ

16

Z. Rakotoasimbola Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

1

T. Gardies Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

8

Arnaud Randrianantenaina Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Angelo Andreas Randrianantenaina Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Rwanda

Madagascar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rwanda: 0T - 0H - 0B) (Madagascar: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rwanda

Phong độ

Madagascar

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rwanda

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Botswana

Rwanda

0 0

(0) (0)

0.86 +0.25 0.72

0.97 2.0 0.72

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Rwanda

Nam Phi

2 0

(2) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

15/11/2023

Rwanda

Zimbabwe

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

19/03/2023

Ethiopia

Rwanda

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

19/11/2022

Sudan

Rwanda

0 1

(1) (0)

- - -

- - -

Madagascar

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Madagascar

Burundi

1 0

(1) (0)

0.86 +0 0.81

0.94 2.0 0.75

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Chad

Madagascar

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Ghana

Madagascar

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

17/10/2023

Madagascar

Benin

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

14/10/2023

Mauritania

Madagascar

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất