FA Trophy Anh - 16/11/2024 15:00
SVĐ: Garden Walk Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.80
0.87 2.75 0.76
- - -
- - -
2.45 3.70 2.30
- - -
- - -
- - -
0.87 0 0.79
0.71 1.0 -0.94
- - -
- - -
3.10 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Liam McAlinden
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
6
6
0
0
369
344
12
14
6
7
0
1
Royston Town Rushall Olympic
Royston Town 4-3-3
Huấn luyện viên: Chris Watters
4-3-3 Rushall Olympic
Huấn luyện viên: Adam Stevens
Tạm thời chưa có dữ liệu
Royston Town
Rushall Olympic
Royston Town
Rushall Olympic
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Royston Town
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Cambridge City Royston Town |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Lowestoft Town Royston Town |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/10/2024 |
Peterborough Sports Royston Town |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Royston Town Peterborough Sports |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Aveley Royston Town |
1 2 (1) (0) |
- - - |
0.73 2.5 0.85 |
T
|
Rushall Olympic
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Rushall Olympic Accrington Stanley |
0 2 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.87 |
0.84 2.75 0.94 |
|||
15/10/2024 |
Peterborough Sports Rushall Olympic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Rushall Olympic Peterborough Sports |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Rushall Olympic Anstey Nomads |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Rushall Olympic Sheffield |
5 0 (2) (0) |
0.78 -1 0.86 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 22