VĐQG Nam Phi - 23/01/2025 17:30
SVĐ: Chatsworth Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 1 1/4 0.91
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
8.50 4.33 1.40
0.75 8.5 0.95
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
8.00 2.25 1.90
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Royal AM Orlando Pirates
Royal AM 4-3-3
Huấn luyện viên: John Maduka
4-3-3 Orlando Pirates
Huấn luyện viên: Jose Riveiro
14
Thabo Matlaba
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
38
Levy Mashiane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
10
Patrick Maswanganyi
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
28
T. Sesane
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
7
Deon Hotto Kavendji
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Sera Motebang Tiền đạo |
32 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Khulekani Shezi Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
39 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Andile Mpisane Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sbusiso Magaqa Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Patrick Maswanganyi Tiền vệ |
24 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Evidence Makgopa Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Relebohile Ratomo Tiền đạo |
28 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Deon Hotto Kavendji Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 T. Sesane Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Makhehlene Makhaula Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Sipho Chaine Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
37 Thabiso Lebitso Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nkosinathi Sibisi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Paseka Matsobane Mako Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Thalente Mbatha Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Aphile Ngobese Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Shadrack Kobedi Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Sanele Radebe Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sabelo Shezi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 Sisanda Mbhele Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mlungisi Sikakane Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orlando Pirates
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Siyabonga Ndlozi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rasebotja Selaelo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Tapelo Nyongo Hậu vệ |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Kabelo Dlamini Tiền vệ |
26 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Mohau Nkota Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Deivi Miguel Vieira Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tshegofatso Mabaso Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Kimvuidi Keikie Karim Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Melusi Nkazimulo Buthelezi Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Royal AM
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Royal AM
0 : 4
(0-1)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
4 : 2
(3-1)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Orlando Pirates
1 : 1
(0-0)
Royal AM
MTN8 Cup Nam Phi
Royal AM
1 : 2
(0-1)
Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Royal AM
0 : 1
(0-1)
Orlando Pirates
Royal AM
Orlando Pirates
40% 60% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Royal AM
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Chippa United Royal AM |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Royal AM TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
AmaZulu Royal AM |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Stellenbosch Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Kaizer Chiefs Royal AM |
2 2 (2) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
T
|
Orlando Pirates
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Al Ahly Orlando Pirates |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Orlando Pirates CR Belouizdad |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Cape Town City Orlando Pirates |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Orlando Pirates Stade d'Abidjan |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Magesi Orlando Pirates |
0 1 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21