GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nam Phi - 23/01/2025 17:30

SVĐ: Chatsworth Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 1/4 0.91

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 4.33 1.40

0.75 8.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.25 1.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Chatsworth Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Maduka

  • Ngày sinh:

    27-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    144 (T:37, H:54, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jose Riveiro

  • Ngày sinh:

    15-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    186 (T:106, H:35, B:45)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Royal AM Orlando Pirates

Đội hình

Royal AM 4-3-3

Huấn luyện viên: John Maduka

Royal AM VS Orlando Pirates

4-3-3 Orlando Pirates

Huấn luyện viên: Jose Riveiro

14

Thabo Matlaba

38

Levy Mashiane

38

Levy Mashiane

38

Levy Mashiane

38

Levy Mashiane

31

Ayanda Jiyane

31

Ayanda Jiyane

31

Ayanda Jiyane

31

Ayanda Jiyane

31

Ayanda Jiyane

31

Ayanda Jiyane

10

Patrick Maswanganyi

28

T. Sesane

28

T. Sesane

28

T. Sesane

28

T. Sesane

7

Deon Hotto Kavendji

7

Deon Hotto Kavendji

7

Deon Hotto Kavendji

7

Deon Hotto Kavendji

7

Deon Hotto Kavendji

7

Deon Hotto Kavendji

Đội hình xuất phát

Royal AM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Thabo Matlaba Hậu vệ

40 4 2 3 0 Hậu vệ

33

Sera Motebang Tiền đạo

32 3 3 2 0 Tiền đạo

15

Khulekani Shezi Hậu vệ

27 2 1 3 0 Hậu vệ

31

Ayanda Jiyane Hậu vệ

35 1 1 5 0 Hậu vệ

38

Levy Mashiane Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

37

Sbangani Zulu Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Kabelo Mahlasela Tiền vệ

39 0 4 7 0 Tiền vệ

48

Ayabulela Maxwele Tiền vệ

30 0 1 0 0 Tiền vệ

32

Xolani Ngcobo Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

10

Andile Mpisane Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sbusiso Magaqa Tiền vệ

28 0 0 6 0 Tiền vệ

Orlando Pirates

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Patrick Maswanganyi Tiền vệ

24 5 2 5 0 Tiền vệ

17

Evidence Makgopa Tiền đạo

22 5 1 1 0 Tiền đạo

3

Relebohile Ratomo Tiền đạo

28 3 4 1 0 Tiền đạo

7

Deon Hotto Kavendji Tiền đạo

27 2 3 0 0 Tiền đạo

28

T. Sesane Hậu vệ

26 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Makhehlene Makhaula Tiền vệ

26 1 0 3 0 Tiền vệ

24

Sipho Chaine Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

37

Thabiso Lebitso Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nkosinathi Sibisi Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Paseka Matsobane Mako Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Thalente Mbatha Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Royal AM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Aphile Ngobese Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Sabelo Sithole Tiền vệ

35 2 1 2 0 Tiền vệ

6

Shadrack Kobedi Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ

18

Sanele Radebe Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

46

Philani Sithebe Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sabelo Shezi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Sedwyn George Tiền đạo

28 2 1 2 0 Tiền đạo

43

Sisanda Mbhele Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Mlungisi Sikakane Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Orlando Pirates

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Siyabonga Ndlozi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Rasebotja Selaelo Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Tapelo Nyongo Hậu vệ

9 3 0 1 0 Hậu vệ

18

Kabelo Dlamini Tiền vệ

26 5 4 1 0 Tiền vệ

33

Mohau Nkota Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

11

Deivi Miguel Vieira Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Tshegofatso Mabaso Tiền đạo

27 6 1 3 0 Tiền đạo

25

Kimvuidi Keikie Karim Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Melusi Nkazimulo Buthelezi Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

Royal AM

Orlando Pirates

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Royal AM: 0T - 1H - 4B) (Orlando Pirates: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

VĐQG Nam Phi

Royal AM

0 : 4

(0-1)

Orlando Pirates

08/08/2023

VĐQG Nam Phi

Orlando Pirates

4 : 2

(3-1)

Royal AM

03/05/2023

VĐQG Nam Phi

Orlando Pirates

1 : 1

(0-0)

Royal AM

27/08/2022

MTN8 Cup Nam Phi

Royal AM

1 : 2

(0-1)

Orlando Pirates

17/08/2022

VĐQG Nam Phi

Royal AM

0 : 1

(0-1)

Orlando Pirates

Phong độ gần nhất

Royal AM

Phong độ

Orlando Pirates

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Royal AM

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

11/01/2025

Chippa United

Royal AM

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.0 0.82

T
X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Royal AM

TS Galaxy

1 3

(0) (2)

0.97 +0.25 0.82

0.86 2.0 0.76

B
T

VĐQG Nam Phi

13/12/2024

AmaZulu

Royal AM

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.82 2.0 0.80

B
T

VĐQG Nam Phi

10/12/2024

Stellenbosch

Royal AM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nam Phi

30/11/2024

Kaizer Chiefs

Royal AM

2 2

(2) (0)

0.88 +0.25 0.96

0.90 2.0 0.88

B
T

Orlando Pirates

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

18/01/2025

Al Ahly

Orlando Pirates

1 2

(0) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.81 2.0 1.01

T
T

CAF Champions League

12/01/2025

Orlando Pirates

CR Belouizdad

2 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.83 2.0 1.00

T
T

VĐQG Nam Phi

08/01/2025

Cape Town City

Orlando Pirates

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.90 2.0 0.86

B
X

CAF Champions League

04/01/2025

Orlando Pirates

Stade d'Abidjan

3 0

(1) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.82 2.75 0.96

T
T

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Magesi

Orlando Pirates

0 1

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.82 2.0 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất