- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Royal AM Milford
Royal AM 4-3-3
Huấn luyện viên: John Maduka
4-3-3 Milford
Huấn luyện viên: Mandla Qhogi
33
Sera Motebang
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
32
Xolani Ngcobo
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
48
Ayabulela Maxwele
8
Menzi Chili
50
Christopher Mbhele
50
Christopher Mbhele
50
Christopher Mbhele
50
Christopher Mbhele
3
Halalisani Sakhile Vilakazi
3
Halalisani Sakhile Vilakazi
13
Phakamani Ngxongo
13
Phakamani Ngxongo
13
Phakamani Ngxongo
32
Siphamandla Hleza
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Sera Motebang Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Khulekani Shezi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Andile Mpisane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sbusiso Magaqa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Milford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Menzi Chili Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Siphamandla Hleza Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Halalisani Sakhile Vilakazi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Phakamani Ngxongo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Christopher Mbhele Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Unathi Somabhele Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bhekani Mthiyane Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Vusumuzi Mthabela Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Mjabulise Mkhize Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Siyabonga Thokozani Nzama Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Siphosethu Ndlabi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sanele Radebe Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sabelo Shezi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Sisanda Mbhele Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mlungisi Sikakane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Aphile Ngobese Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Shadrack Kobedi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Milford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Thobani Nkululeko Bhengu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jabulile Gxakoshe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Skhumbuzo Cyril Siyaya Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bulelani Sigomoshe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mvelo Zikakayo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Andile Nkosi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mthetheleli Sibansezwe Mthiyane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Xolisani Sthembiso Ngcobo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mfanufikile Madondo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Royal AM
Milford
Royal AM
Milford
40% 60% 0%
60% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Royal AM
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Royal AM Orlando Pirates |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
11/01/2025 |
Chippa United Royal AM |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Royal AM TS Galaxy |
1 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
AmaZulu Royal AM |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Stellenbosch Royal AM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Milford
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Upington City Milford |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
15/03/2024 |
Milford Stellenbosch |
1 6 (1) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Kaizer Chiefs Milford |
0 0 (0) (0) |
0.75 -1.5 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2023 |
Milford Upington City |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8