- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rouen Nîmes
Rouen 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Nîmes
Huấn luyện viên:
27
Hicham Benkaid
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
18
Mathis Picouleau
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
9
Oussama Abdeldjelil
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hicham Benkaid Tiền đạo |
44 | 7 | 10 | 8 | 1 | Tiền đạo |
18 Clément Bassin Hậu vệ |
55 | 6 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Mathieu Mion Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Malik Abdelmoula Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Omar Berrezkami Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Valentin Sanson Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Jason Mbock Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Ahmad Allée Tiền vệ |
45 | 0 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Axel Maraval Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dany Goprou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ichem Ferrah Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Picouleau Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Oussama Abdeldjelil Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Jonathan Mexique Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Formose Jean-Pierre Mendy Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
37 Issam Bouaoune Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ronny Labonne Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Vincent Marcel Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Simon Brady Ngapandouetnbu Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Dagui Paviot Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mehdi Beneddine Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Brahima Doukansy Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lucas Royes Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Abdallah Haimoud Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nael Bensoula Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Christ Emmanuel Letono Mbondi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Amede Kabongo Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hamza Es Sbaï Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Ismaël Camara Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Salim Akkal Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gauthier Laurens Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Waly Diouf Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
Rouen
Nîmes
National Pháp
Nîmes
2 : 2
(1-1)
Rouen
National Pháp
Nîmes
2 : 0
(0-0)
Rouen
National Pháp
Rouen
1 : 1
(0-0)
Nîmes
Rouen
Nîmes
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rouen
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Orléans Rouen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Rouen Aubagne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.98 2.25 0.78 |
|||
17/01/2025 |
Gobelins Rouen |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Rouen Le Mans |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Rouen LOSC Lille |
0 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Nîmes
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Nîmes Valenciennes |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Châteauroux Nîmes |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.94 |
0.72 2.0 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Aubagne Nîmes |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nîmes Nancy |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Gobelins Nîmes |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
H
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15