National Pháp - 10/01/2025 18:30
SVĐ: Stade Robert Diochon
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.93 2.25 0.71
- - -
- - -
2.25 3.00 3.00
0.87 8.5 0.83
- - -
- - -
0.68 0 -0.99
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.00 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Arnold Vula
-
Hicham Benkaid
Hicham Benkaid
26’ -
Đang cập nhật
Ahmad Allee
45’ -
Dany Goprou
Ichem Ferrah
46’ -
Malik Abdelmoula
Christ-Emmanuel Letono Mbondi
63’ -
65’
Antoine Rabillard
Dame Gueye
-
68’
Đang cập nhật
Alexandre Lauray
-
73’
Martin Rossignol
Ali Ouchen
-
Đang cập nhật
Jason Mbock
77’ -
82’
Jérémie Matumona
Anthony Ribelin
-
Yazid Aitmoujane
Ruffice Kabongo
87’ -
Clement Bassin
Hicham Benkaid
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
61%
39%
5
3
16
14
489
315
14
15
5
7
4
3
Rouen Le Mans
Rouen 4-4-2
Huấn luyện viên: Régis Brouard
4-4-2 Le Mans
Huấn luyện viên: Patrick Videira
27
Hicham Benkaid
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
29
Mathieu Mion
29
Mathieu Mion
15
Arnold Vula
33
Gabin Bernardeau
33
Gabin Bernardeau
33
Gabin Bernardeau
33
Gabin Bernardeau
33
Gabin Bernardeau
33
Gabin Bernardeau
33
Gabin Bernardeau
33
Gabin Bernardeau
8
Alexandre Lauray
8
Alexandre Lauray
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hicham Benkaid Tiền đạo |
42 | 7 | 10 | 8 | 1 | Tiền đạo |
18 Clément Bassin Hậu vệ |
53 | 6 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Mathieu Mion Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Malik Abdelmoula Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Omar Berrezkami Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Valentin Sanson Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Yazid Ait Moujane Hậu vệ |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jason Mbock Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Ahmad Allée Tiền vệ |
43 | 0 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Axel Maraval Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dany Goprou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Arnold Vula Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Antoine Rabillard Tiền đạo |
40 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Alexandre Lauray Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Théo Eyoum Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Gabin Bernardeau Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Harold Voyer Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Nicolas Kocik Thủ môn |
75 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
18 Zakary Lamgahez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Jérémie Matumona Makanga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Martin Rossignol Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Vincent Burlet Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Yazid Aït Moujane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Royes Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Christ Emmanuel Letono Mbondi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Amede Kabongo Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Florian Deschamps Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ichem Ferrah Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Brice Oggad Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Anthony Ribelin Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Lucas Calodat Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali Ouchen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Dame Guèye Tiền đạo |
40 | 13 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Rouen
Le Mans
National Pháp
Rouen
0 : 1
(0-0)
Le Mans
National Pháp
Le Mans
0 : 1
(0-0)
Rouen
Rouen
Le Mans
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rouen
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Rouen LOSC Lille |
0 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Rouen Quevilly Rouen |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Ginglin-Cesson Rouen |
0 3 (0) (0) |
0.86 +1.75 0.85 |
0.83 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.75 |
0.94 2.25 0.70 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Rouen Boulogne |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Le Mans
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Marmande Le Mans |
0 7 (0) (4) |
0.87 +3.5 0.97 |
0.85 4.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Le Mans Valenciennes |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Nîmes Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.69 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Le Mans Saint-Colomban Locmine |
4 0 (2) (0) |
1.01 -1 0.88 |
- - - |
T
|
||
22/11/2024 |
Le Mans Orléans |
0 2 (0) (2) |
0.88 +0 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22